x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

TRỰC TIẾP BOSNIA & HERZ VS UKRAINA

Vòng loại Euro 2024, vòng Play Off

Bosnia & Herz

Mykola Matvienko (O.g 56')

FT

1 - 2

(0-0)

Ukraina

(88') Artem Dovbyk
(85') Roman Yaremchuk

- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
  • Adnan Kovacevic 

    90+4'

     
  • Amar Rahmanovic
    Rade Kruni

    90+2'

     
  •  

    90+2'

    Maksym Talovierov
    Artem Dovby
  •  

    90+1'

    Roman Yaremchuk
  •  

    88'

    Artem Dovbyk
  •  

    85'

    Roman Yaremchuk
  • Miralem Pjanic
    Haris Hajradinovi

    82'

     
  • Adnan Kovacevic
    Anel Ahmedhodzi

    82'

     
  •  

    81'

    Roman Yaremchuk
    Volodymyr Brazhk
  • Anel Ahmedhodzic 

    79'

     
  •  

    76'

    Ruslan Malinovskyi
    Oleksandr Zinchenk
  •  

    76'

    Oleksii Gutsulyak
    Oleksandr Zubko
  • Eldar Civic
    Amar Dedic (chấn thương)

    68'

     
  •  

    58'

    Yukhym Konoplya
  • Mykola Matvienko 

    56'

     
  • Jusuf Gazibegovic 

    26'

     
  •  

    16'

    Mykola Matvienko
  • Sead Kolasinac 

    09'

     
- THỐNG KÊ
7(1) Sút bóng 12(3)
2 Phạt góc 4
14 Phạm lỗi 20
0 Thẻ đỏ 0
4 Thẻ vàng 4
0 Việt vị 2
38% Cầm bóng 62%
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 12
    I. Sehic
  • 16
    Ahmedhodzic
  • 3
    Hadzikadunic
  • 5
    S. Kolasinac
  • 7
    A. Dedic
  • 13
    G. Cimirot
  • 8
    R. Krunic
  • 4
    Gazibegovic
  • 20
    H. Hajradinovic
  • 11
    E. Dzeko
  • 23
    E. Demirovic
- Đội hình dự bị:
  • 9
    S. Prevljak
  • 19
    A. Kovacevic
  • 1
    N. Vasilj
  • 17
    A. Rahmanovic
  • 14
    D. Varesanovic
  • 10
    M. Pjanic
  • 6
    S. Sanicanin
  • 21
    N. Mujakic
  • 18
    D. Huseinbasic
  • 22
    K. Piric
  • 15
    H. Tabakovic
  • 2
    E. Civic
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
  • 23
    Andriy Lunin
  • 16
    V. Mykolenko
  • 22
    M. Matvienko
  • 13
    I. Zabarnyi
  • 2
    Y. Konoplia
  • 14
    V. Brazhko
  • 17
    O. Zinchenko
  • 10
    M. Mudryk
  • 7
    H. Sudakov
  • 20
    O. Zubkov
  • 11
    A. Dovbyk
- Đội hình dự bị:
  • 8
    R. Malinovskyi
  • 21
    O. Tymchyk
  • 9
    R. Yaremchuk
  • 1
    H. Bushchan
  • 18
    V. Vanat
  • 12
    A. Trubin
  • 15
    V. Bondar
  • 6
    M. Shaparenko
  • 3
    Mykhailichenko
  • 5
    S. Sydorchuk
  • 4
    M. Talovierov
  • 19
    O. Hutsuliak
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bosnia & Herz
0%
Hòa
33%
Ukraina
67%
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:

Châu Á: 0.78*1/2 : 0*-0.96

BIH thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Trái lại, UKR chơi ổn định khi thắng 2/3 trận vừa qua.

Dự đoán: UKR

Tài xỉu: 0.82*2 1/4*0.98

3/5 trận gần đây của UKR có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.

Dự đoán: XIU

- BẢNG XẾP HẠNG:
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. T.B.Nha 8 7 0 1 25 5 21
2. Scotland 8 5 2 1 17 8 17
3. Na Uy 8 3 2 3 14 12 11
4. Georgia 8 2 2 4 12 18 8
5. Síp 8 0 0 8 3 28 0
Bảng B
1. Pháp 8 7 1 0 29 3 22
2. Hà Lan 8 6 0 2 17 7 18
3. Hy Lạp 8 4 1 3 14 8 13
4. Ireland 8 2 0 6 9 10 6
5. Gibraltar 8 0 0 8 0 41 0
Bảng C
1. Anh 8 6 2 0 22 4 20
2. Italia 8 4 2 2 16 9 14
3. Ukraina 8 4 2 2 11 8 14
4. North Macedonia 8 2 2 4 10 20 8
5. Malta 8 0 0 8 2 20 0
Bảng D
1. T.N.Kỳ 8 5 2 1 14 7 17
2. Croatia 8 5 1 2 13 4 16
3. Wales 8 3 3 2 10 10 12
4. Armenia 8 2 2 4 9 11 8
5. Latvia 8 1 0 7 5 19 3
Bảng E
1. Albania 8 4 3 1 12 4 15
2. Séc 8 4 3 1 12 6 15
3. Ba Lan 8 3 2 3 10 10 11
4. Moldova 8 2 4 2 7 10 10
5. Đảo Faroe 8 0 2 6 2 13 2
Bảng F
1. Bỉ 8 6 2 0 22 4 20
2. Áo 8 6 1 1 17 7 19
3. Thụy Điển 8 3 1 4 14 12 10
4. Azerbaijan 8 2 1 5 7 17 7
5. Estonia 8 0 1 7 2 22 1
Bảng G
1. Hungary 8 5 3 0 16 7 18
2. Serbia 8 4 2 2 15 9 14
3. Montenegro 8 3 2 3 9 11 11
4. Lithuania 8 1 3 4 8 14 6
5. Bulgaria 8 0 4 4 7 14 4
Bảng H
1. Slovenia 10 7 1 2 20 9 22
2. Đan Mạch 10 7 1 2 19 10 22
3. Phần Lan 10 6 0 4 18 10 18
4. Kazakhstan 10 6 0 4 16 12 18
5. Bắc Ireland 10 3 0 7 9 13 9
6. San Marino 10 0 0 10 3 31 0
Bảng I
1. Romania 10 6 4 0 16 5 22
2. Thụy Sỹ 10 4 5 1 22 11 17
3. Israel 10 4 3 3 11 11 15
4. Belarus 10 3 3 4 9 14 12
5. Kosovo 10 2 5 3 10 10 11
6. Andorra 10 0 2 8 3 20 2
Bảng J
1. B.D.Nha 10 10 0 0 36 2 30
2. Slovakia 10 7 1 2 17 8 22
3. Luxembourg 10 5 2 3 13 19 17
4. Iceland 10 3 1 6 17 16 10
5. Bosnia & Herz 10 3 0 7 9 20 9
6. Liechtenstein 10 0 0 10 1 28 0
LỊCH THI ĐẤU VÒNG LOẠI EURO 2024
Thứ 6, ngày 22/03
00h00 Georgia 2 - 0 Luxembourg
02h45 Wales 4 - 1 Phần Lan
02h45 Israel 1 - 4 Iceland
02h45 Bosnia & Herz 1 - 2 Ukraina
02h45 Ba Lan 5 - 1 Estonia
02h45 Hy Lạp 5 - 0 Kazakhstan
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo