TRỰC TIẾP BNEI YEHUDA VS MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng Play off 9
Bnei Yehuda
FT
0 - 2
(0-1)
Maccabi TA
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bnei Yehuda
20%
Hòa
60%
Maccabi TA
20%
08/01 | Maccabi TA | 0 - 0 | Bnei Yehuda |
13/09 | Bnei Yehuda | 2 - 2 | Maccabi TA |
25/12 | Bnei Yehuda | 0 - 3 | Maccabi TA |
02/09 | Maccabi TA | 0 - 0 | Bnei Yehuda |
06/05 | Maccabi TA | 2 - 3 | Bnei Yehuda |
- PHONG ĐỘ BNEI YEHUDA
19/04 | Bnei Yehuda | 1 - 3 | Hapoel Nof HaGalil |
12/04 | Ihud Bnei Shfaram | 1 - 2 | Bnei Yehuda |
05/04 | Bnei Yehuda | 2 - 1 | Maccabi K.Jaffa |
29/03 | Hapoel Nof HaGalil | 2 - 2 | Bnei Yehuda |
22/03 | Bnei Yehuda | 4 - 2 | Hapoel Afula |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
20/04 | Maccabi TA | 4 - 0 | Hapoel Haifa |
16/04 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
09/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
03/04 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Maccabi TA |
31/03 | Maccabi TA | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
MTA đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, YEHU thi đấu thiếu ổn định: thua 2/5 trận vừa qua.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MTA có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 26 | 19 | 5 | 2 | 55 | 20 | 62 |
2. | Maccabi Haifa | 26 | 17 | 6 | 3 | 55 | 18 | 57 |
3. | Hap. Beer Sheva | 26 | 15 | 4 | 7 | 44 | 19 | 49 |
4. | Hapoel Haifa | 26 | 14 | 5 | 7 | 38 | 32 | 47 |
5. | Maccabi Bnei Raina | 26 | 8 | 10 | 8 | 27 | 26 | 34 |
6. | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 13 | 6 | 26 | 30 | 34 |
7. | Hapoel Jerusalem | 26 | 8 | 7 | 11 | 28 | 33 | 31 |
8. | Beitar Jerusalem | 26 | 8 | 6 | 12 | 34 | 34 | 30 |
9. | Maccabi P.Tikva | 26 | 8 | 6 | 12 | 31 | 48 | 30 |
10. | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 4 | 14 | 29 | 41 | 28 |
11. | Hapoel Hadera | 26 | 8 | 4 | 14 | 21 | 38 | 28 |
12. | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 37 | 27 |
13. | Ashdod | 26 | 5 | 7 | 14 | 20 | 42 | 22 |
14. | H. Petah Tikva | 26 | 3 | 10 | 13 | 20 | 39 | 19 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
BÌNH LUẬN: