x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá League Two

FT
1-1
Grimsby211
Bradford City10
0 : 02 1/2
0.78-0.910.990.87
FT
2-1
Morecambe15
Barrow7
1/4 : 02 1/2
-0.940.82-0.970.83
FT
3-3
Notts County14
Milton Keynes Dons4
0 : 03 1/4
-0.880.751.000.80
FT
1-0
Stockport1
Wimbledon12
0 : 12 1/4
1.000.880.920.94
FT
3-1
Sutton Utd23
Swindon19
0 : 1/42 3/4
0.881.00-0.890.74
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-1
Harrogate Town13
Gillingham11
1/4 : 02 1/4
-0.970.850.900.90
FT
2-1
Walsall9
Salford City20
0 : 1/22 3/4
-0.910.780.860.94
FT
0-3
Crewe Alexandra6
Forest Green24
0 : 3/42 1/2
0.950.930.850.95
FT
1-1
Tranmere Rovers16
Colchester Utd22
0 : 02 3/4
0.881.001.000.86
FT
0-4
Newport17
Crawley Town8
0 : 02 3/4
0.980.900.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Doncaster Rovers5
Wrexham2
1/4 : 02 1/2
-0.980.860.861.00
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stockport 45 27 11 7 95 46 92
2. Wrexham 45 25 11 9 87 50 86
3. Mansfield 45 24 13 8 89 49 85
4. Milton Keynes Dons 45 23 8 14 79 64 77
5. Doncaster Rovers 45 21 7 17 71 66 70
6. Crewe Alexandra 45 19 13 13 68 64 70
7. Barrow 45 18 14 13 61 55 68
8. Crawley Town 45 20 7 18 71 67 67
9. Walsall 45 18 11 16 68 68 65
10. Bradford City 45 17 13 15 56 58 64
11. Gillingham 45 18 9 18 44 55 63
12. Wimbledon 45 16 14 15 59 50 62
13. Harrogate Town 45 17 11 17 61 67 62
14. Notts County 45 18 7 20 89 85 61
15. Morecambe 45 17 9 19 64 78 60
16. Tranmere Rovers 45 17 6 22 66 66 57
17. Newport 45 16 7 22 61 72 55
18. Accrington 45 15 9 21 59 70 54
19. Swindon 45 14 11 20 74 80 53
20. Salford City 45 13 11 21 64 80 50
21. Grimsby 45 11 16 18 57 72 49
22. Colchester Utd 45 11 11 23 58 79 44
23. Sutton Utd 45 9 14 22 55 80 41
24. Forest Green 45 10 9 26 43 78 39
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo