x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-2
Luckenwalde151
Viktoria Berlin3
1/4 : 02 3/4
0.890.950.940.88
FT
2-2
BFC Dynamo4
RW Erfurt13
0 : 13
0.990.85-0.950.77
FT
1-1
Lok.Leipzig10
Hansa Rostock II17
0 : 3/43 1/4
-0.980.82-0.940.76
FT
0-2
FC Eilenburg16
Zwickau12
1/4 : 03
0.80-0.960.890.93
FT
2-2
Meuselwitz11
VSG Altglienicke6
1/4 : 02 3/4
1.000.840.71-0.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Greifswalder FC21
C. Leipzig8
0 : 1/22 3/4
0.74-0.910.840.98
FT
3-3
CZ Jena7
Berlin AK 0718
0 : 2 1/23 1/2
-0.940.780.970.85
FT
0-5
Hertha Berlin II141
Chemnitzer9
0 : 1/42 3/4
-0.950.79-0.990.81
FT
0-3
Babelsberg5
E.Cottbus1
1/2 : 02 3/4
0.80-0.960.970.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 34 21 8 5 68 37 71
2. Greifswalder FC 34 19 11 4 67 32 68
3. Viktoria Berlin 34 18 9 7 54 39 63
4. BFC Dynamo 34 17 10 7 59 38 61
5. Babelsberg 34 16 8 10 42 34 56
6. VSG Altglienicke 34 15 8 11 68 49 53
7. CZ Jena 34 14 11 9 59 44 53
8. C. Leipzig 33 12 11 10 37 39 47
9. Chemnitzer 34 13 6 15 44 51 45
10. Lok.Leipzig 34 11 10 13 48 56 43
11. Meuselwitz 34 11 8 15 47 51 41
12. Zwickau 34 12 5 17 50 59 41
13. RW Erfurt 34 9 12 13 53 56 39
14. Hertha Berlin II 34 11 5 18 48 65 38
15. Luckenwalde 33 10 7 16 49 58 37
16. FC Eilenburg 34 9 9 16 42 60 36
17. Hansa Rostock II 34 7 7 20 46 65 28
18. Berlin AK 07 34 4 7 23 24 72 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo