x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-2
Hertha Berlin II16
VSG Altglienicke6
1/2 : 02 3/4
0.970.870.81-0.99
FT
1-0
RW Erfurt11
Berlin AK 0718
0 : 1 1/43
0.900.940.860.94
FT
0-1
Babelsberg5
Greifswalder FC2
1/4 : 02 1/2
0.82-0.980.890.93
FT
1-4
Chemnitzer8
E.Cottbus1
3/4 : 02 3/4
0.860.98-0.960.78
FT
2-3
Hansa Rostock II171
C. Leipzig9
0 : 02 1/2
0.880.960.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
BFC Dynamo3
FC Eilenburg15
0 : 1 3/43
0.980.860.890.93
FT
1-0
Luckenwalde14
Meuselwitz12
0 : 1/42 3/4
-0.940.780.970.83
FT
2-0
Lok.Leipzig13
CZ Jena7
1/4 : 02 3/4
-0.960.800.870.95
FT
0-0
Meuselwitz121
Babelsberg5
1/4 : 02 1/2
0.841.000.910.91
FT
3-0
C. Leipzig9
E.Cottbus1
3/4 : 02 1/2
-0.950.790.880.94
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 31 19 7 5 61 34 64
2. Greifswalder FC 31 17 11 3 57 24 62
3. BFC Dynamo 31 16 9 6 55 34 57
4. Viktoria Berlin 31 16 8 7 46 36 56
5. Babelsberg 31 14 7 10 38 34 49
6. VSG Altglienicke 31 14 6 11 61 45 48
7. CZ Jena 31 12 10 9 52 40 46
8. Chemnitzer 31 13 5 13 40 44 44
9. C. Leipzig 31 11 10 10 34 38 43
10. Zwickau 31 12 5 14 48 52 41
11. RW Erfurt 31 9 11 11 50 49 38
12. Meuselwitz 31 10 8 13 42 44 38
13. Lok.Leipzig 31 9 10 12 41 54 37
14. Luckenwalde 31 10 5 16 44 53 35
15. FC Eilenburg 31 8 9 14 39 54 33
16. Hertha Berlin II 31 9 5 17 44 62 32
17. Hansa Rostock II 31 7 5 19 41 58 26
18. Berlin AK 07 31 4 7 20 23 61 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo