x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-1
C. Leipzig9
RW Erfurt11
0 : 02 1/2
-0.960.800.860.96
FT
4-1
Zwickau12
Hertha Berlin II15
1/4 : 02 3/4
0.83-0.990.821.00
FT
1-2
Berlin AK 0717
Viktoria Berlin5
3/4 : 02 3/4
0.880.960.74-0.93
FT
2-4
FC Eilenburg16
Lok.Leipzig13
0 : 02 3/4
-0.830.670.890.93
FT
0-0
Greifswalder FC1
Chemnitzer10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
VSG Altglienicke6
Luckenwalde8
0 : 12 3/4
0.73-0.890.821.00
FT
1-1
CZ Jena7
Babelsberg4
  
    
FT
3-1
E.Cottbus3
Hansa Rostock II18
0 : 1 3/43 1/4
0.70-0.880.950.87
FT
0-1
Meuselwitz14
BFC Dynamo2
1/2 : 02 1/2
-0.990.830.950.87
FT
1-2
Greifswalder FC1
VSG Altglienicke61 
0 : 1/23
0.850.990.930.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Berlin AK 0717
Luckenwalde81 
1/4 : 03
0.920.920.950.87
FT
4-3
E.Cottbus3
Viktoria Berlin5
0 : 12 3/4
0.860.980.890.93
FT
2-0
BFC Dynamo2
C. Leipzig9
0 : 12 3/4
0.80-0.960.970.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Greifswalder FC 27 15 11 1 51 19 56
2. BFC Dynamo 27 15 8 4 49 26 53
3. E.Cottbus 26 15 6 5 49 28 51
4. Babelsberg 26 13 5 8 33 27 44
5. Viktoria Berlin 26 12 7 7 35 30 43
6. VSG Altglienicke 26 12 5 9 50 35 41
7. CZ Jena 26 10 7 9 41 32 37
8. Luckenwalde 27 10 5 12 40 43 35
9. C. Leipzig 26 9 8 9 27 31 35
10. Chemnitzer 26 10 5 11 29 38 35
11. RW Erfurt 27 8 10 9 42 41 34
12. Zwickau 26 10 4 12 41 45 34
13. Lok.Leipzig 26 8 8 10 34 46 32
14. Meuselwitz 26 8 6 12 32 36 30
15. Hertha Berlin II 26 8 4 14 40 52 28
16. FC Eilenburg 26 6 9 11 32 45 27
17. Berlin AK 07 26 4 6 16 17 49 18
18. Hansa Rostock II 26 4 4 18 31 50 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo