x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
0-0
SpVgg Bayreuth11
Nurnberg II3
1/4 : 03 1/4
0.880.960.860.96
FT
0-3
Memmingen18
Wacker Burghausen10
0 : 1/42 3/4
-0.990.830.880.94
FT
1-0
TSV Aubstadt4
V. Aschaffenburg14
0 : 1/23
0.880.94-0.980.80
FT
1-2
Greuther Furth II9
Bayern Munich II6
0 : 1/43
-0.860.700.75-0.93
FT
3-1
Ansbach13
Schweinfurt12
0 : 1/43
0.890.950.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Illertissen5
Buchbach17
0 : 1 1/43 1/4
0.900.94-0.980.80
FT
3-0
Augsburg II7
Ein.Bamberg16
0 : 1 1/43 1/4
-0.860.700.821.00
FT
0-3
Schalding Hein.15
Wurzburger1
1 1/2 : 03 1/2
0.940.900.860.96
FT
7-0
DJK Vilzing2
Turkgucu-Ataspor8
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wurzburger 33 24 7 2 75 20 79
2. DJK Vilzing 33 22 3 8 75 38 69
3. Nurnberg II 33 18 4 11 73 50 58
4. TSV Aubstadt 33 16 10 7 50 31 58
5. Illertissen 33 17 5 11 59 47 56
6. Bayern Munich II 33 14 12 7 59 44 54
7. Augsburg II 33 13 11 9 55 40 50
8. Turkgucu-Ataspor 33 14 5 14 45 55 47
9. Greuther Furth II 33 14 4 15 50 51 46
10. Wacker Burghausen 33 13 6 14 47 46 45
11. SpVgg Bayreuth 33 10 12 11 39 41 42
12. Schweinfurt 33 12 6 15 45 56 42
13. Ansbach 33 11 5 17 44 57 38
14. V. Aschaffenburg 33 9 8 16 30 45 35
15. Schalding Hein. 33 8 6 19 37 59 30
16. Ein.Bamberg 33 7 7 19 31 68 28
17. Buchbach 33 7 6 20 31 58 27
18. Memmingen 33 7 5 21 37 76 26

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo