x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Bavaria

FT
2-3
Memmingen17
Ein.Bamberg16
0 : 1/23
0.990.850.870.95
FT
2-0
TSV Aubstadt5
Ansbach14
0 : 1 1/43 1/4
-0.930.77-0.960.78
FT
2-1
Illertissen4
V. Aschaffenburg13
0 : 1/23
0.761.00-0.980.80
FT
1-4
Schalding Hein.15
Turkgucu-Ataspor8
1 : 03
-0.930.760.970.85
FT
1-2
SpVgg Bayreuth12
Wurzburger1
1 : 02 3/4
0.910.930.890.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Schweinfurt111
Nurnberg II3
0 : 1/43 1/4
-0.880.700.940.88
FT
4-2
Augsburg II7
Greuther Furth II9
0 : 1/23 1/4
0.980.780.910.91
FT
2-0
DJK Vilzing2
Wacker Burghausen10
0 : 3/42 3/4
-0.960.800.970.85
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - BAVARIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wurzburger 32 23 7 2 72 20 76
2. DJK Vilzing 32 21 3 8 68 38 66
3. Nurnberg II 32 18 3 11 73 50 57
4. Illertissen 32 17 5 10 58 45 56
5. TSV Aubstadt 32 15 10 7 49 31 55
6. Bayern Munich II 32 13 12 7 57 43 51
7. Augsburg II 32 12 11 9 52 40 47
8. Turkgucu-Ataspor 32 14 5 13 45 48 47
9. Greuther Furth II 32 14 4 14 49 49 46
10. Wacker Burghausen 32 12 6 14 44 46 42
11. Schweinfurt 32 12 6 14 44 53 42
12. SpVgg Bayreuth 32 10 11 11 39 41 41
13. V. Aschaffenburg 32 9 8 15 30 44 35
14. Ansbach 32 10 5 17 41 56 35
15. Schalding Hein. 32 8 6 18 37 56 30
16. Ein.Bamberg 32 7 7 18 31 65 28
17. Memmingen 32 7 5 20 37 73 26
18. Buchbach 32 6 6 20 29 57 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo