x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-1
Koblenz18
Homburg4
1 1/2 : 03 1/4
-0.980.820.920.90
FT
0-2
Aalen15
Bahlinger9
0 : 1/23
0.83-0.990.900.92
FT
2-2
Ein.Frankfurt II6
TSV Schott Mainz17
0 : 1 3/43 1/2
-0.990.830.850.97
FT
0-0
Stuttgart Kickers11
FSV Frankfurt11
0 : 13
0.900.94-0.980.80
FT
1-2
Mainz II10
Astoria Walldorf14
0 : 1/42 3/4
-0.930.760.840.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
TSG Balingen16
Offenbach8
3/4 : 03
0.841.000.840.98
FT
1-2
Hessen Kassel12
SGV Freiberg5
0 : 1/43
0.940.900.75-0.93
FT
2-1
TSV Steinbach13
Stuttgart II3
0 : 13 1/2
0.920.920.920.90
FT
4-0
Hoffenheim II2
Barockstadt FL7
0 : 13
0.83-0.990.830.99
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 30 17 8 5 56 27 59
2. Hoffenheim II 30 18 3 9 60 22 57
3. Stuttgart II 30 16 7 7 70 47 55
4. Homburg 30 15 7 8 61 41 52
5. SGV Freiberg 30 15 7 8 49 35 52
6. Ein.Frankfurt II 30 14 8 8 58 43 50
7. Barockstadt FL 31 14 6 11 46 37 48
8. Offenbach 30 13 7 10 56 38 46
9. Bahlinger 30 11 9 10 38 42 42
10. Mainz II 30 12 5 13 48 56 41
11. FSV Frankfurt 30 10 9 11 39 44 39
12. Hessen Kassel 30 10 8 12 41 44 38
13. TSV Steinbach 30 11 4 15 48 59 37
14. Astoria Walldorf 30 10 7 13 36 48 37
15. Aalen 30 8 9 13 35 50 33
16. TSG Balingen 31 5 10 16 46 72 25
17. TSV Schott Mainz 30 5 8 17 38 74 23
18. Koblenz 30 3 6 21 24 70 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo