x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
0-1
Astoria Walldorf14
Hessen Kassel9
0 : 1/43
-0.970.81-0.960.78
FT
1-1
Bahlinger101
Stuttgart Kickers1
1/2 : 02 3/4
0.980.861.000.82
FT
2-1
Homburg6
Offenbach8
0 : 1/42 3/4
0.930.910.910.91
FT
2-0
SGV Freiberg4
Koblenz18
0 : 1 3/43 1/2
-0.920.750.950.87
FT
0-3
FSV Frankfurt11
TSV Steinbach12
1/2 : 03
0.930.910.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Stuttgart II3
Mainz II13
0 : 1/23 1/4
-0.990.830.990.83
FT
4-0
Hoffenheim II2
TSG Balingen16
0 : 1 1/23 1/2
0.850.991.000.82
FT
2-3
TSV Schott Mainz17
Aalen15
1/2 : 03
0.930.910.940.88
FT
2-0
Barockstadt FL7
Ein.Frankfurt II5
1/4 : 02 3/4
0.77-0.930.920.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 31 17 9 5 58 29 60
2. Hoffenheim II 32 18 5 9 64 26 59
3. Stuttgart II 31 16 8 7 72 49 56
4. SGV Freiberg 32 16 8 8 52 36 56
5. Ein.Frankfurt II 31 15 8 8 59 43 53
6. Homburg 31 15 7 9 62 43 52
7. Barockstadt FL 32 14 6 12 47 40 48
8. Offenbach 32 13 7 12 58 43 46
9. Hessen Kassel 32 12 8 12 45 46 44
10. Bahlinger 32 11 10 11 41 46 43
11. FSV Frankfurt 31 11 9 11 42 45 42
12. TSV Steinbach 32 12 5 15 51 60 41
13. Mainz II 31 12 5 14 48 58 41
14. Astoria Walldorf 31 10 7 14 36 50 37
15. Aalen 31 8 9 14 36 53 33
16. TSG Balingen 32 6 10 16 51 74 28
17. TSV Schott Mainz 32 6 9 17 42 76 27
18. Koblenz 32 4 6 22 29 76 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo