x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

08/06
16h00
Nagano Parceiro8
Yokohama SCC14
  
    
08/06
16h00
Ryukyu9
FC Imabari4
  
    
08/06
16h00
Nara Club15
Sagamihara7
  
    
08/06
17h00
FC Gifu5
Azul Claro Numazu2
  
    
08/06
17h00
Gainare Tottori11
Matsumoto Yama.10
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
09/06
12h00
Kataller Toyama12
Grulla Morioka19
  
    
09/06
12h00
Fukushima Utd13
Vanraure Hachinohe17
  
    
09/06
12h00
Zweigen Kan.6
Omiya Ardija1
  
    
09/06
12h00
Kamatamare San.20
FC Osaka3
  
    
09/06
17h00
Tegevajaro Miyazaki18
Giravanz Kita.16
  
    
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 12 9 3 0 24 7 30
2. Azul Claro Numazu 12 6 3 3 21 12 21
3. FC Osaka 12 5 6 1 15 6 21
4. FC Imabari 12 6 2 4 15 14 20
5. FC Gifu 12 5 4 3 19 13 19
6. Zweigen Kan. 12 5 3 4 22 20 18
7. Sagamihara 12 4 6 2 10 8 18
8. Nagano Parceiro 12 4 5 3 21 20 17
9. Ryukyu 12 4 5 3 17 16 17
10. Matsumoto Yama. 12 4 4 4 16 19 16
11. Gainare Tottori 12 4 4 4 11 15 16
12. Kataller Toyama 12 3 6 3 10 12 15
13. Fukushima Utd 12 4 2 6 18 14 14
14. Yokohama SCC 12 3 4 5 10 14 13
15. Nara Club 12 2 6 4 15 18 12
16. Giravanz Kita. 12 2 5 5 8 10 11
17. Vanraure Hachinohe 12 2 5 5 8 13 11
18. Tegevajaro Miyazaki 12 2 4 6 12 18 10
19. Grulla Morioka 12 2 3 7 9 27 9
20. Kamatamare San. 12 0 8 4 11 16 8
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo