x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 NHẬT BẢN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

FT
0-3
Gainare Tottori15
Omiya Ardija1
1/2 : 02 1/2
-0.930.750.890.91
FT
1-2
Matsumoto Yama.12
Vanraure Hachinohe16
0 : 1/22 1/4
0.980.841.000.80
FT
0-0
Ryukyu4
Kamatamare San.18
0 : 1/42 1/4
0.75-0.930.950.85
FT
2-1
Nara Club17
FC Imabari6
1/4 : 02 1/4
0.860.961.000.80
FT
1-1
Kataller Toyama8
Tegevajaro Miyazaki19
0 : 3/42 1/4
0.880.940.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Azul Claro Numazu2
Fukushima Utd9
0 : 1/42 1/4
0.900.920.73-0.93
FT
0-1
Giravanz Kita.13
Yokohama SCC14
0 : 1/22
0.990.830.840.96
FT
0-0
Sagamihara3
FC Osaka7
1/4 : 02
0.821.00-0.990.79
FT
0-2
Grulla Morioka20
Zweigen Kan.5
1/2 : 02 1/2
-0.940.760.850.95
FT
2-1
Nagano Parceiro11
FC Gifu10
0 : 02 1/2
0.980.900.960.90
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 NHẬT BẢN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Omiya Ardija 15 11 3 1 30 10 36
2. Azul Claro Numazu 15 7 4 4 22 13 25
3. Sagamihara 15 6 7 2 15 9 25
4. Ryukyu 15 6 6 3 22 19 24
5. Zweigen Kan. 15 6 5 4 29 26 23
6. FC Imabari 15 7 2 6 18 19 23
7. FC Osaka 15 5 7 3 15 9 22
8. Kataller Toyama 15 5 6 4 14 13 21
9. Fukushima Utd 15 6 2 7 22 17 20
10. FC Gifu 15 5 5 5 22 18 20
11. Nagano Parceiro 15 5 5 5 24 26 20
12. Matsumoto Yama. 15 5 5 5 20 22 20
13. Giravanz Kita. 15 4 6 5 11 11 18
14. Yokohama SCC 15 4 5 6 11 16 17
15. Gainare Tottori 15 4 5 6 14 22 17
16. Vanraure Hachinohe 15 3 7 5 14 16 16
17. Nara Club 15 3 7 5 18 21 16
18. Kamatamare San. 15 2 8 5 13 18 14
19. Tegevajaro Miyazaki 15 3 4 8 15 21 13
20. Grulla Morioka 15 2 3 10 11 34 9
  Lên hạng   PlayOff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo