x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
1-1
Duisburg18
Waldhof Man.16
0 : 02 3/4
-0.860.720.861.00
FT
1-1
B.Dortmund II10
Ingolstadt9
1/2 : 03
0.80-0.930.980.88
FT
2-0
SSV Ulm1
Preussen Munster3
0 : 1/42 3/4
0.930.950.990.87
FT
4-1
Unterhaching11
Lubeck19
0 : 1/22 3/4
-0.950.830.980.82
FT
4-2
Vik.Koln12
Hallescher17
0 : 1/42 3/4
1.000.880.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Verl13
Erzgebirge Aue8
0 : 1/42 3/4
0.950.930.910.89
FT
4-1
Saarbrucken6
Sandhausen7
0 : 1/22 3/4
0.930.950.910.89
FT
1-1
Jahn Regensburg2
Munchen 186014
0 : 1/22 1/2
1.000.820.970.83
FT
1-1
A.Bielefeld15
Essen5
0 : 1/43 1/4
0.87-0.99-0.970.83
FT
1-1
Freiburg II20
Dynamo Dresden4
1 1/2 : 03
-0.980.860.990.87
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SSV Ulm 34 19 8 7 55 34 65
2. Jahn Regensburg 34 17 10 7 48 36 61
3. Preussen Munster 34 16 10 8 57 43 58
4. Dynamo Dresden 34 17 4 13 51 37 55
5. Essen 34 16 7 11 53 47 55
6. Saarbrucken 34 13 15 6 56 37 54
7. Sandhausen 34 14 10 10 52 49 52
8. Erzgebirge Aue 34 14 10 10 44 43 52
9. Ingolstadt 34 13 10 11 57 44 49
10. B.Dortmund II 34 13 10 11 52 47 49
11. Unterhaching 34 14 7 13 46 45 49
12. Vik.Koln 34 13 9 12 55 56 48
13. Verl 34 12 10 12 53 51 46
14. Munchen 1860 34 12 7 15 38 36 43
15. A.Bielefeld 35 10 12 13 46 46 42
16. Waldhof Man. 34 10 8 16 45 54 38
17. Hallescher 34 10 5 19 48 66 35
18. Duisburg 34 7 9 18 33 53 30
19. Lubeck 35 5 13 17 28 65 28
20. Freiburg II 34 6 6 22 31 59 24
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo