x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 3 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 3 Đức

FT
2-1
Hallescher17
Essen4
0 : 1/42 3/4
0.970.91-0.970.83
FT
3-1
Vik.Koln13
Verl12
0 : 1/43
0.880.940.950.91
FT
1-1
Jahn Regensburg3
Unterhaching7
0 : 1/23
0.930.95-0.960.82
FT
2-0
Munchen 186014
Waldhof Man.16
0 : 1/43
0.79-0.92-0.960.82
FT
0-0
Lubeck19
Sandhausen8
1/4 : 02 3/4
-0.990.870.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Preussen Munster2
B.Dortmund II10
0 : 1/22 3/4
0.930.950.82-0.96
FT
3-1
Dynamo Dresden5
A.Bielefeld151 
0 : 1/23
0.87-0.990.970.89
FT
1-1
SSV Ulm1
Saarbrucken91 
1/4 : 02 1/2
0.930.950.861.00
FT
1-1
Freiburg II20
Duisburg18
0 : 1/42 3/4
0.84-0.960.910.89
FT
1-0
Erzgebirge Aue6
Ingolstadt11
1/4 : 02 3/4
0.79-0.920.970.89
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 3 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. SSV Ulm 36 21 8 7 59 35 71
2. Preussen Munster 36 18 10 8 66 47 64
3. Jahn Regensburg 36 17 11 8 50 40 62
4. Essen 36 17 7 12 57 49 58
5. Dynamo Dresden 36 17 5 14 52 39 56
6. Erzgebirge Aue 36 15 11 10 47 45 56
7. Unterhaching 36 16 7 13 49 45 55
8. Sandhausen 36 15 10 11 55 52 55
9. Saarbrucken 36 13 15 8 57 42 54
10. B.Dortmund II 36 14 11 11 56 50 53
11. Ingolstadt 36 13 11 12 58 49 50
12. Verl 36 13 11 12 55 52 50
13. Vik.Koln 36 13 9 14 58 63 48
14. Munchen 1860 36 12 7 17 39 40 43
15. A.Bielefeld 36 10 12 14 46 47 42
16. Waldhof Man. 36 10 10 16 47 56 40
17. Hallescher 36 11 5 20 49 67 38
18. Duisburg 36 8 9 19 39 59 33
19. Lubeck 36 6 13 17 33 68 31
20. Freiburg II 36 7 6 23 35 62 27
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo