x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Pháp

FT
2-0
Rodez4
Auxerre1
1/4 : 03
0.920.96-0.960.82
FT
2-1
Paris FC5
Valenciennes20
0 : 1 1/42 1/2
0.83-0.950.990.87
FT
2-1
Ajaccio13
Caen7
0 : 1/41 3/4
-0.920.790.900.96
FT
0-1
Guingamp9
SC Bastia10
0 : 1/22
0.84-0.960.83-0.97
FT
0-0
Concarneau18
Quevilly19
1/4 : 02 1/4
0.79-0.92-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Saint Etienne31
Bordeaux14
0 : 1/22 3/4
0.900.980.930.93
FT
2-1
Angers2
Troyes17
0 : 3/42 1/2
0.990.890.950.91
FT
3-0
Pau FC6
Stade Lavallois8
0 : 1/42 1/4
0.980.900.960.90
FT
0-1
Amiens12
Dunkerque15
0 : 1/42
-0.990.870.890.97
FT
0-1
Annecy FC16
Grenoble11
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.910.95
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 PHÁP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Auxerre 34 18 10 6 63 34 64
2. Angers 34 18 7 9 51 37 61
3. Saint Etienne 34 18 6 10 43 26 60
4. Rodez 34 14 11 9 56 46 53
5. Paris FC 34 14 10 10 43 37 52
6. Pau FC 34 13 12 9 55 48 51
7. Caen 34 15 6 13 45 42 51
8. Stade Lavallois 34 13 10 11 37 42 49
9. Guingamp 34 12 11 11 39 34 47
10. SC Bastia 34 13 8 13 38 41 46
11. Grenoble 34 11 12 11 38 37 45
12. Amiens 34 10 15 9 31 34 45
13. Ajaccio 34 12 9 13 33 37 45
14. Bordeaux 34 12 9 13 41 45 44
15. Dunkerque 34 11 8 15 31 46 41
16. Annecy FC 34 10 9 15 41 44 39
17. Troyes 34 8 12 14 39 47 36
18. Concarneau 34 9 8 17 32 47 35
19. Quevilly 34 6 16 12 46 49 34
20. Valenciennes 34 3 11 20 21 50 20
  Lên Hạng   Play off Lên Hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo