x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
0-0
Hapoel Umm Al Fahm9
Ironi Tiberias3
3/4 : 02 1/2
0.920.900.75-0.95
FT
2-1
Bnei Yehuda21
Maccabi K.Jaffa5
0 : 1/42 3/4
0.79-0.971.000.80
FT
0-1
Hapoel Acre7
Hapoel Kfar Saba13
0 : 02 1/4
0.70-0.890.820.98
FT
2-3
Hapoel Afula151
Hapoel R. Gan10
1/4 : 02 1/2
0.81-0.991.000.80
FT
6-3
INR HaSharon6
Ihud Bnei Shfaram16
0 : 1 1/43
0.61-0.830.78-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
HR Letzion14
Hapoel Nof HaGalil4
1/4 : 02 1/4
0.870.95-0.980.78
FT
1-3
Sektzia Nes Tziona12
Kafr Qasim11
0 : 1/42 1/4
0.940.880.820.98
FT
0-2
Maccabi Herzliya8
HIK Shmona1
3/4 : 02 1/4
0.821.000.920.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. HIK Shmona 32 20 4 8 52 20 64
2. Bnei Yehuda 32 19 5 8 58 39 62
3. Ironi Tiberias 32 16 12 4 51 29 60
4. Hapoel Nof HaGalil 32 16 8 8 55 34 56
5. Maccabi K.Jaffa 32 14 8 10 62 47 50
6. INR HaSharon 32 13 9 10 60 53 48
7. Hapoel Acre 32 11 12 9 46 42 45
8. Maccabi Herzliya 32 12 9 11 37 48 45
9. Hapoel Umm Al Fahm 32 10 12 10 39 38 42
10. Hapoel R. Gan 32 9 11 12 41 37 38
11. Kafr Qasim 32 9 10 13 33 45 37
12. Sektzia Nes Tziona 32 9 9 14 40 55 36
13. Hapoel Kfar Saba 32 8 11 13 32 43 35
14. HR Letzion 32 8 8 16 27 44 32
15. Hapoel Afula 32 7 9 16 36 53 30
16. Ihud Bnei Shfaram 32 4 5 23 29 71 17
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo