x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Israel

FT
3-1
Hapoel Afula15
HR Letzion13
0 : 02 1/4
0.70-0.890.880.92
FT
2-2
Hapoel Nof HaGalil5
Bnei Yehuda1
0 : 02 3/4
0.970.850.960.84
FT
0-0
Hapoel R. Gan11
Ironi Tiberias3
1/2 : 02 1/4
0.840.980.940.86
FT
0-2
HIK Shmona2
Hapoel Umm Al Fahm7
0 : 12 1/2
0.72-0.910.801.00
FT
2-2
Hapoel Kfar Saba14
Sektzia Nes Tziona12
0 : 02 1/4
0.980.840.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Kafr Qasim10
Maccabi Herzliya8
0 : 1/42
0.940.880.77-0.97
FT
2-2
Maccabi K.Jaffa4
INR HaSharon6
0 : 1/22 3/4
0.870.950.960.84
FT
0-1
Ihud Bnei Shfaram16
Hapoel Acre9
1 : 02 3/4
0.980.840.890.91
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ISRAEL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bnei Yehuda 30 19 4 7 57 36 61
2. HIK Shmona 30 19 3 8 50 19 60
3. Ironi Tiberias 30 14 12 4 46 28 54
4. Maccabi K.Jaffa 30 14 8 8 58 40 50
5. Hapoel Nof HaGalil 30 14 8 8 47 33 50
6. INR HaSharon 30 12 9 9 55 48 45
7. Hapoel Umm Al Fahm 30 10 12 8 38 34 42
8. Maccabi Herzliya 30 11 9 10 34 41 42
9. Hapoel Acre 30 10 11 9 41 40 41
10. Kafr Qasim 30 9 10 11 31 39 37
11. Hapoel R. Gan 30 8 10 12 36 35 34
12. Sektzia Nes Tziona 30 9 7 14 38 53 34
13. HR Letzion 30 8 8 14 26 40 32
14. Hapoel Kfar Saba 30 7 10 13 28 40 31
15. Hapoel Afula 30 5 9 16 33 53 24
16. Ihud Bnei Shfaram 30 4 4 22 27 66 14
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo