x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ĐỨC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 2 Đức

FT
1-1
Nurnberg13
Greuther Furth9
0 : 02 3/4
0.85-0.950.990.89
FT
2-1
Paderborn 077
Wehen16
0 : 1/22 3/4
-0.950.850.82-0.94
FT
1-1
Karlsruher5
Kaiserslautern15
0 : 1/22 3/4
-0.990.89-0.980.86
FT
1-3
Hansa Rostock17
Fort.Dusseldorf3
1/4 : 02 1/2
0.950.940.940.94
FT
2-1
Elversberg10
Hamburger4
1/2 : 03 1/2
0.930.96-0.980.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-3
Schalke 0412
Magdeburg111 
0 : 1/23 1/4
-0.950.850.930.95
FT
5-1
St. Pauli1
Holstein Kiel2
0 : 1/23
0.920.97-0.980.86
FT
7-0
Hannover 966
Osnabruck181 
0 : 1/23
0.87-0.970.980.90
FT
3-0
Hertha Berlin8
Ein.Braunschweig14
0 : 3/43
0.960.930.881.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 2 ĐỨC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. St. Pauli 31 18 9 4 57 33 63
2. Holstein Kiel 31 19 4 8 61 37 61
3. Fort.Dusseldorf 31 16 8 7 65 36 56
4. Hamburger 31 15 7 9 59 42 52
5. Karlsruher 31 13 10 8 62 45 49
6. Hannover 96 31 11 13 7 53 39 46
7. Paderborn 07 31 13 7 11 49 50 46
8. Hertha Berlin 31 12 9 10 63 52 45
9. Greuther Furth 31 13 6 12 45 46 45
10. Elversberg 31 11 7 13 45 55 40
11. Magdeburg 31 9 10 12 43 47 37
12. Schalke 04 31 10 7 14 47 57 37
13. Nurnberg 31 10 7 14 38 57 37
14. Ein.Braunschweig 31 10 4 17 33 45 34
15. Kaiserslautern 31 9 6 16 49 60 33
16. Wehen 31 8 8 15 35 46 32
17. Hansa Rostock 31 9 4 18 27 51 31
18. Osnabruck 31 5 10 16 28 61 25
  Lên hạng   Playoff Lên hạng
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo