x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG URUGUAY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uruguay

FT
0-2
Cerro Largo41
Racing Club (URU)7
0 : 1/42 1/4
-0.930.75-0.970.77
FT
0-0
CA Penarol1
Nacional(URU)2
0 : 1/42 1/4
0.860.960.920.88
FT
1-0
Rampla Juniors10
CA Fenix14
1/4 : 02 1/4
0.830.990.940.86
FT
1-1
Liverpool P. (URU)8
CA River Plate (URU)131 
0 : 1/22 1/4
0.940.88-0.990.79
FT
1-0
Defensor SC62
Danubio151 
0 : 3/42 1/4
0.970.850.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
CA Progreso5
Dep. Maldonado11
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.970.83
FT
2-2
Miramar Misiones16
Cerro Montevideo121 
0 : 1/42 1/4
-0.940.76-0.980.78
FT
0-2
Wanderers91
Boston River3
0 : 02 1/4
0.970.85-0.980.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG URUGUAY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. CA Penarol 14 12 2 0 30 7 38
2. Nacional(URU) 14 9 4 1 28 15 31
3. Boston River 14 8 3 3 20 14 27
4. Cerro Largo 14 7 3 4 18 13 24
5. CA Progreso 14 7 3 4 25 24 24
6. Defensor SC 14 6 4 4 26 19 22
7. Racing Club (URU) 14 5 3 6 19 19 18
8. Liverpool P. (URU) 14 3 6 5 21 22 15
9. Wanderers 14 4 3 7 13 19 15
10. Rampla Juniors 14 4 3 7 14 25 15
11. Dep. Maldonado 14 4 2 8 13 18 14
12. Cerro Montevideo 14 3 5 6 16 25 14
13. CA River Plate (URU) 14 3 4 7 17 22 13
14. CA Fenix 14 3 4 7 11 16 13
15. Danubio 14 3 4 7 12 18 13
16. Miramar Misiones 14 2 5 7 18 25 11
  Champion Play off

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo