x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Ukraina

FT
2-0
FC Mynai16
Chernomorets10
1/4 : 02 1/2
-0.990.870.950.91
FT
1-2
SK Dnipro-15
Dinamo Kiev21 
3/4 : 02 1/4
0.900.980.920.88
FT
0-3
LNZ Cherkasy7
Shakhtar Donetsk1
1 1/2 : 02 3/4
0.890.99-0.970.83
FT
3-1
Rukh Vynnyky4
Veres Rivne13
0 : 3/42 1/4
-0.950.83-0.980.84
FT
0-0
Zorya11
Obolon Kiev14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Kolos Kovalivka9
PFK Aleksandriya12
0 : 01 3/4
0.80-0.930.960.90
FT
3-0
Kryvbas3
Metalist 1925 Kharkiv15
0 : 12 3/4
0.910.970.960.90
FT
1-0
Polissya Zhytomyr6
Vorskla8
0 : 02
0.980.900.80-0.94
FT
1-4
Chernomorets10
Shakhtar Donetsk1
1 3/4 : 03 1/4
-0.900.780.79-0.93
FT
3-0
Dinamo Kiev2
Veres Rivne13
0 : 23
-0.880.750.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UKRAINA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Shakhtar Donetsk 27 20 5 2 58 21 65
2. Dinamo Kiev 27 20 3 4 67 25 63
3. Kryvbas 27 16 6 5 47 26 54
4. Rukh Vynnyky 27 11 12 4 41 29 45
5. SK Dnipro-1 24 12 8 4 33 21 44
6. Polissya Zhytomyr 26 12 7 7 32 25 43
7. LNZ Cherkasy 27 8 8 11 25 32 32
8. Vorskla 27 8 6 13 25 41 30
9. Kolos Kovalivka 26 6 11 9 18 24 29
10. Chernomorets 27 9 2 16 35 43 29
11. Zorya 26 6 10 10 26 33 28
12. PFK Aleksandriya 27 6 10 11 24 33 28
13. Veres Rivne 27 5 8 14 26 42 23
14. Obolon Kiev 26 4 10 12 15 34 22
15. Metalist 1925 Kharkiv 27 5 7 15 28 49 22
16. FC Mynai 26 3 9 14 20 42 18
  VL Champions League   VL Europa League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo