x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Síp

FT
3-2
AEL Limassol9
Othellos Athienou13
0 : 1/22 3/4
0.870.990.890.95
FT
0-2
Nea Salamina8
Apollon Limassol7
1/4 : 02 1/2
0.970.890.910.93
FT
2-1
Karmiotissa Pol.11
Doxa Katokopia14
0 : 1/22 1/2
0.970.890.950.89
FT
6-2
Ethnikos Achnas10
AE Zakakiou12
0 : 1 1/23 3/4
0.85-0.990.990.85
FT
0-2
Pafos FC4
Apoel FC1
0 : 02 1/4
0.78-0.93-0.990.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Aris Limassol2
AEK Larnaca3
0 : 02 1/4
0.930.930.910.93
FT
0-2
Anorthosis6
Omonia Nicosia5
1/2 : 02 1/2
0.81-0.950.920.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Apoel FC 26 18 5 3 54 16 59
2. Aris Limassol 26 18 2 6 53 21 56
3. AEK Larnaca 26 15 7 4 44 26 52
4. Pafos FC 26 15 5 6 48 20 50
5. Omonia Nicosia 26 14 7 5 49 30 49
6. Anorthosis 26 14 5 7 38 23 47
7. Apollon Limassol 26 10 8 8 37 27 38
8. Nea Salamina 26 10 6 10 34 39 36
9. AEL Limassol 26 9 3 14 34 45 30
10. Ethnikos Achnas 26 6 8 12 39 56 26
11. Karmiotissa Pol. 26 5 5 16 31 53 20
12. AE Zakakiou 26 2 10 14 28 59 16
13. Othellos Athienou 26 3 6 17 20 52 15
14. Doxa Katokopia 26 3 3 20 14 56 12
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo