x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Serbia

FT
4-3
FK Radnicki 19235
Cukaricki Belgrade6
0 : 02 1/2
-0.990.81-0.950.75
FT
3-2
Backa Topola3
FK Vojvodina4
0 : 1/42 1/2
0.71-0.900.920.88
FT
3-2
Crvena Zvezda1
FK Partizan2
0 : 1 1/43
0.75-0.930.70-0.91
FT
1-0
Spartak Subotica8
Javor Ivanjica12
0 : 1/42 1/4
0.960.86-0.980.78
FT
0-1
FK Novi Pazar71
FK Vozdovac15
0 : 1/22 1/2
0.980.840.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Radnicki Nis11
Radnik Surdulica16
0 : 1 1/42 3/4
0.950.870.950.85
FT
0-0
IMT Novi Beograd10
Zeleznicar Pancevo14
0 : 1/42 3/4
-0.970.791.000.80
FT
3-1
Mladost Lucani9
FK Napredak13
0 : 1/22 1/4
0.860.960.77-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 37 31 3 3 95 31 96
2. FK Partizan 37 24 6 7 80 48 78
3. Backa Topola 37 22 9 6 75 39 75
4. FK Vojvodina 37 17 10 10 62 50 61
5. FK Radnicki 1923 37 19 4 14 67 62 61
6. Cukaricki Belgrade 37 16 9 12 57 47 57
7. FK Novi Pazar 37 14 6 17 44 47 48
8. Spartak Subotica 37 13 8 16 36 47 47
9. Mladost Lucani 37 13 7 17 38 53 46
10. IMT Novi Beograd 37 11 9 17 43 53 42
11. Radnicki Nis 37 11 8 18 40 48 41
12. Javor Ivanjica 37 11 7 19 34 51 40
13. FK Napredak 37 11 7 19 36 66 40
14. Zeleznicar Pancevo 37 10 9 18 47 65 39
15. FK Vozdovac 37 9 11 17 46 58 38
16. Radnik Surdulica 37 3 9 25 24 59 18
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo