x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Peru

FT
3-0
Alianza Lima3
Sport Boys141 
0 : 1 1/22 3/4
0.920.96-0.980.84
FT
1-2
DU Comercio18
Universitario2
1 : 02 1/4
0.79-0.92-0.990.85
FT
0-2
Cienciano6
Dep. Garcilaso15
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.890.97
FT
6-0
CD Los Chankas12
Sport Huancayo91 
0 : 1/22 1/2
-0.960.780.810.99
FT
2-0
Carlos A. Mannucci17
UTC Cajamarca10
0 : 1/42 1/4
-0.970.85-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
AD Tarma7
Cesar Vallejo16
0 : 3/42 1/2
0.970.910.970.83
FT
2-0
Sporting Cristal1
Cusco FC4
0 : 1 3/43
0.940.940.79-0.93
FT
1-2
Atletico Grau11
Melgar5
  
    
FT
0-0
Comerciantes Unidos8
Alianza Atletico13
0 : 1/22 1/4
-0.980.86-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Cristal 12 10 1 1 34 12 31
2. Universitario 12 9 3 0 18 4 30
3. Alianza Lima 12 8 0 4 26 10 24
4. Cusco FC 13 7 2 4 16 15 23
5. Melgar 12 6 3 3 19 14 21
6. Cienciano 13 5 5 3 17 18 20
7. AD Tarma 12 5 3 4 21 20 18
8. Comerciantes Unidos 12 5 3 4 18 20 18
9. Sport Huancayo 13 5 2 6 16 22 17
10. UTC Cajamarca 13 4 3 6 16 17 15
11. Atletico Grau 13 3 5 5 14 15 14
12. CD Los Chankas 12 4 1 7 19 20 13
13. Alianza Atletico 12 3 4 5 9 12 13
14. Sport Boys 13 3 3 7 11 15 12
15. Dep. Garcilaso 12 3 2 7 15 18 11
16. Cesar Vallejo 12 2 5 5 13 20 11
17. Carlos A. Mannucci 13 3 2 8 10 30 11
18. DU Comercio 13 1 5 7 12 22 8
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo