x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG NAM PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Nam Phi

FT
2-0
Chippa Utd11
Kaizer Chiefs9
1/4 : 02
0.80-0.98-0.930.72
FT
1-0
Richards Bay15
Moroka Swallows12
  
    
FT
0-0
Stellenbosch FC3
Sekhukhune Utd4
0 : 1/22
-0.960.780.860.94
FT
7-1
Orlando Pirates2
Golden Arrows13
0 : 12 1/2
0.850.97-0.990.79
FT
0-1
SuperSport Utd6
TS Galaxy5
0 : 1/22
0.940.880.930.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Royal AM14
Polokwane10
  
    
FT
0-1
Cape Town City71
Amazulu8
  
    
FT
0-1
Cape Town Spurs16
Mamelodi Sun.1
1 1/4 : 02 1/2
0.930.89-0.940.74
FT
1-1
SuperSport Utd61
Polokwane10
0 : 1/22
0.870.950.68-0.89
FT
1-1
Sekhukhune Utd4
Stellenbosch FC3
0 : 02
0.980.84-0.990.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NAM PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mamelodi Sun. 22 16 6 0 39 9 54
2. Orlando Pirates 27 14 7 6 43 23 49
3. Stellenbosch FC 26 14 7 5 38 19 49
4. Sekhukhune Utd 27 11 8 8 30 23 41
5. TS Galaxy 26 11 6 9 28 22 39
6. SuperSport Utd 27 10 9 8 32 32 39
7. Cape Town City 27 10 8 9 27 24 38
8. Amazulu 26 8 11 7 23 21 35
9. Kaizer Chiefs 27 9 7 11 24 27 34
10. Polokwane 27 8 10 9 20 27 34
11. Chippa Utd 26 8 8 10 25 25 32
12. Moroka Swallows 25 7 8 10 21 26 29
13. Golden Arrows 25 8 5 12 25 41 29
14. Royal AM 25 7 5 13 20 38 26
15. Richards Bay 26 6 6 14 19 31 24
16. Cape Town Spurs 27 4 3 20 18 44 15
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo