x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

VĐQG Hungary

FT
1-5
Ujpest101
Zalaegerzseg8
0 : 1/22 3/4
0.82-0.980.870.95
FT
5-0
MOL Fehervar FC3
Mezokovesdi SE12
0 : 3/42 1/2
0.870.970.890.93
FT
1-1
Diosgyori7
Kisvarda FC11
0 : 1/22 3/4
0.910.930.910.91
FT
1-2
Debreceni5
MTK Budapest6
0 : 3/42 3/4
0.920.920.930.89
FT
1-0
Ferencvaros1
Paksi2
0 : 13
0.74-0.910.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Kecskemeti9
Puskas Akademia4
1/2 : 02 1/2
0.980.860.930.89
FT
2-1
Ferencvaros1
Diosgyori7
0 : 1 1/23
0.82-0.980.74-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ferencvaros 30 21 5 4 73 27 68
2. Paksi 30 16 5 9 48 40 53
3. MOL Fehervar FC 30 15 5 10 51 39 50
4. Puskas Akademia 30 12 10 8 49 31 46
5. Debreceni 30 13 6 11 46 39 45
6. MTK Budapest 30 12 7 11 41 54 43
7. Diosgyori 30 11 8 11 48 49 41
8. Zalaegerzseg 30 11 6 13 50 56 39
9. Kecskemeti 30 11 5 14 40 44 38
10. Ujpest 30 10 4 16 38 62 34
11. Kisvarda FC 30 8 4 18 33 46 28
12. Mezokovesdi SE 30 5 5 20 26 56 20
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo