T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá U19 Đông Nam Á | |||||
FT 1-1 | Việt Nam U19A-1 Thái Lan U19A-2 | 0 : 0 | 2 1/4 | ||
0.75 | -0.91 | 0.93 | 0.89 | ||
Trực tiếp: FPT Play | |||||
FT 2-0 | Malaysia U19B-2 Lào U19B-1 | 0 : 1/4 | 2 | ||
0.92 | 0.90 | -0.98 | 0.78 |
BẢNG XẾP HẠNG U19 ĐÔNG NAM Á
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Việt Nam U19 | 5 | 3 | 2 | 0 | 12 | 3 | 11 | |||||||||||
2. | Thái Lan U19 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 11 | |||||||||||
3. | Indonesia U19 | 5 | 3 | 2 | 0 | 17 | 2 | 11 | |||||||||||
4. | Myanmar U19 | 5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 12 | 6 | |||||||||||
5. | Philippines U19 | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | 3 | |||||||||||
6. | Brunei U19 | 5 | 0 | 0 | 5 | 0 | 25 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Lào U19 | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 2 | 12 | |||||||||||
2. | Malaysia U19 | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 | |||||||||||
3. | Đông Timo U19 | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 7 | 6 | |||||||||||
4. | Campuchia U19 | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | 3 | |||||||||||
5. | Singapore U19 | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: