TRỰC TIẾP VEGALTA SENDAI VS SHIMIZU S-PULSE
VĐQG Nhật Bản, vòng 2.14
Vegalta Sendai
FT
2 - 0
(1-0)
Shimizu S-Pulse
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Vegalta Sendai
0%
Hòa
20%
Shimizu S-Pulse
80%
20/04 | Shimizu S-Pulse | 3 - 2 | Vegalta Sendai |
05/07 | Vegalta Sendai | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
12/04 | Shimizu S-Pulse | 1 - 1 | Vegalta Sendai |
18/09 | Shimizu S-Pulse | 2 - 1 | Vegalta Sendai |
23/06 | Vegalta Sendai | 2 - 3 | Shimizu S-Pulse |
- PHONG ĐỘ VEGALTA SENDAI
02/06 | Iwaki FC | 1 - 2 | Vegalta Sendai |
26/05 | Vegalta Sendai | 1 - 4 | Okayama |
19/05 | Tochigi SC | 1 - 2 | Vegalta Sendai |
11/05 | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Thespa Kusatsu |
06/05 | Kagoshima | 0 - 1 | Vegalta Sendai |
- PHONG ĐỘ SHIMIZU S-PULSE
02/06 | Renofa Yamaguchi | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
26/05 | Shimizu S-Pulse | 2 - 1 | Mito Hollyhock |
18/05 | Yokohama FC | 2 - 0 | Shimizu S-Pulse |
11/05 | Shimizu S-Pulse | 4 - 0 | Kagoshima |
06/05 | Thespa Kusatsu | 0 - 3 | Shimizu S-Pulse |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.84*0 : 1/4*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 2/3 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VEG khi thắng 4/5trận đối đầu SN vừa qua.Dự đoán: VEG
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*-0.98
4/5 trận gần đây của SSP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Machida Zelvia | 17 | 11 | 2 | 4 | 28 | 15 | 35 |
2. | Kashima Antlers | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 19 | 35 |
3. | Gamba Osaka | 17 | 9 | 4 | 4 | 17 | 12 | 31 |
4. | Vissel Kobe | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 13 | 30 |
5. | Sanf Hiroshima | 16 | 6 | 8 | 2 | 28 | 15 | 26 |
6. | FC Tokyo | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 25 | 26 |
7. | Nagoya Grampus | 17 | 8 | 2 | 7 | 20 | 19 | 26 |
8. | Urawa Red | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 23 | 25 |
9. | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 7 | 4 | 23 | 19 | 25 |
10. | Avispa Fukuoka | 17 | 6 | 7 | 4 | 17 | 17 | 25 |
11. | Tokyo Verdy | 17 | 5 | 9 | 3 | 26 | 26 | 24 |
12. | Kashiwa Reysol | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | 22 |
13. | Yokohama FM | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 21 | 20 |
14. | Kawasaki Fro. | 17 | 5 | 5 | 7 | 25 | 25 | 20 |
15. | Alb. Niigata (JPN) | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 26 | 19 |
16. | Jubilo Iwata | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 26 | 18 |
17. | Sagan Tosu | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 28 | 14 |
18. | Shonan Bellmare | 17 | 3 | 5 | 9 | 23 | 32 | 14 |
19. | Kyoto Sanga | 17 | 2 | 5 | 10 | 13 | 31 | 11 |
20. | Consa. Sapporo | 17 | 2 | 5 | 10 | 16 | 36 | 11 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG NHẬT BẢN
BÌNH LUẬN: