TRỰC TIẾP TRELLEBORGS VS NORRBY
Hạng 2 Thụy Điển, vòng 19
Trelleborgs
D. Islamovic (PEN 81')
Z. Jovanovic (72')
D. Islamovic (58')
E. Andersson (52')
E. Andersson (25')
FT
5 - 1
(1-1)
Norrby
(27') M. Oversjo
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 8(6) |
4 | Phạt góc | 0 |
8 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 3 |
62% | Cầm bóng | 38% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Trelleborgs
60%
Hòa
40%
Norrby
0%
30/07 | Norrby | 2 - 3 | Trelleborgs |
05/07 | Trelleborgs | 2 - 1 | Norrby |
18/09 | Norrby | 1 - 1 | Trelleborgs |
11/04 | Trelleborgs | 2 - 1 | Norrby |
06/10 | Trelleborgs | 2 - 2 | Norrby |
- PHONG ĐỘ TRELLEBORGS
20/04 | Skovde | 1 - 0 | Trelleborgs |
14/04 | Trelleborgs | 1 - 0 | Sandvikens |
06/04 | Ostersunds | 1 - 0 | Trelleborgs |
31/03 | Trelleborgs | 1 - 2 | Oddevold |
23/03 | Mjallby AIF | 1 - 1 | Trelleborgs |
- PHONG ĐỘ NORRBY
21/04 | Falkenbergs | 0 - 1 | Norrby |
14/04 | Norrby | 1 - 2 | Ariana FC |
06/04 | Norrby | 1 - 1 | Jonkopings |
31/03 | Angelholms | 0 - 3 | Norrby |
11/11 | Norrby | 3 - 0 | Ariana FC |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.83
TREL đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, NOBY thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: TREL
Tài xỉu: 0.82*3*-0.96
5/5 trận gần đây của TREL có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5/5 trận gần nhất của NOBY cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Landskrona | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 8 |
2. | Degerfors IF | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 8 |
3. | Brage | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | 8 |
4. | Utsiktens BK | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
5. | Osters | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 |
6. | Oddevold | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
7. | Skovde | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 |
8. | GIF Sundsvall | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 6 |
9. | Sandvikens | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | 6 |
10. | Helsingborg | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 |
11. | Ostersunds | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 4 |
12. | Orebro | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 3 |
13. | Varbergs BoIS | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | 3 |
14. | Trelleborgs | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 |
15. | Gefle IF | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 7 | 2 |
16. | Orgryte | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: