TRỰC TIẾP TRELLEBORGS VS JONKOPINGS
VĐQG Thụy Điển, vòng Play off
Trelleborgs
S. Camara-Jonsson (Kiến tạo: D. Islamovic) (65')
Z. Jovanovic (Kiến tạo: A. Blomqvist) (20')
FT
2 - 0
(1-0)
Jonkopings
- THỐNG KÊ
9(3) | Sút bóng | 7(4) |
4 | Phạt góc | 5 |
12 | Phạm lỗi | 17 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 3 |
49% | Cầm bóng | 51% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Trelleborgs
40%
Hòa
0%
Jonkopings
60%
29/09 | Trelleborgs | 2 - 1 | Jonkopings |
10/06 | Jonkopings | 3 - 1 | Trelleborgs |
04/10 | Trelleborgs | 1 - 3 | Jonkopings |
23/04 | Jonkopings | 2 - 3 | Trelleborgs |
27/11 | Trelleborgs | 1 - 3 | Jonkopings |
- PHONG ĐỘ TRELLEBORGS
20/04 | Skovde | 1 - 0 | Trelleborgs |
14/04 | Trelleborgs | 1 - 0 | Sandvikens |
06/04 | Ostersunds | 1 - 0 | Trelleborgs |
31/03 | Trelleborgs | 1 - 2 | Oddevold |
23/03 | Mjallby AIF | 1 - 1 | Trelleborgs |
- PHONG ĐỘ JONKOPINGS
20/04 | Eskilsminne IF | 1 - 3 | Jonkopings |
13/04 | Jonkopings | 1 - 2 | Falkenbergs |
06/04 | Norrby | 1 - 1 | Jonkopings |
30/03 | Jonkopings | 1 - 0 | BK Olympic Malmo |
11/11 | Brage | 4 - 0 | Jonkopings |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên JONK khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: JONK
Tài xỉu: **
5/5 trận gần đây của JONK có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Malmo | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 1 | 15 |
2. | AIK Solna | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 3 | 11 |
3. | Hacken | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 8 | 10 |
4. | GAIS | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 9 | 9 |
5. | Halmstads | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 6 | 9 |
6. | Brommapojkarna | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 7 | 8 |
7. | Djurgardens | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 7 |
8. | Mjallby AIF | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 5 | 7 |
9. | Sirius | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 7 |
10. | Norrkoping | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 11 | 7 |
11. | Hammarby | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 7 | 6 |
12. | Goteborg | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | 4 |
13. | Elfsborg | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 11 | 4 |
14. | Varnamo | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | 4 |
15. | Vasteras | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 5 | 3 |
16. | Kalmar | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 10 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY ĐIỂN
BÌNH LUẬN: