TRỰC TIẾP STANDARD LIEGE VS ANDERLECHT
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 4
Standard Liege
M. Carcela (Kiến tạo: Edmilson Junior) (60')
R. Emond (Kiến tạo: Edmilson Junior) (10')
FT
2 - 1
(1-1)
Anderlecht
(40') A. Trebel
- THỐNG KÊ
8(5) | Sút bóng | 6(3) |
4 | Phạt góc | 7 |
15 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 2 |
53% | Cầm bóng | 47% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Standard Liege
40%
Hòa
40%
Anderlecht
20%
11/12 | Anderlecht | 2 - 2 | Standard Liege |
08/12 | Anderlecht | 2 - 0 | Standard Liege |
22/10 | Standard Liege | 3 - 2 | Anderlecht |
27/02 | Anderlecht | 2 - 2 | Standard Liege |
23/10 | Standard Liege | 5 - 0 | Anderlecht |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ ANDERLECHT
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Anderlecht | 2 - 1 | Union Saint-Gilloise |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
31/03 | Anderlecht | 1 - 0 | Antwerpen |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.81*0 : 1/4*-0.93
STA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 1/5 trận gần đây). Mặt khác, ANDE thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ANDE
Tài xỉu: -0.89*2 1/2*0.75
4/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 34 | 21 | 7 | 6 | 67 | 39 | 70 |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 69 |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 61 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 57 |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 56 |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 55 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 52 |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 51 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 47 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 37 |
11. | OH Leuven | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 51 | 36 |
12. | Charleroi | 33 | 9 | 9 | 15 | 29 | 49 | 36 |
13. | Westerlo | 34 | 7 | 10 | 17 | 47 | 65 | 31 |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 30 |
15. | Eupen | 33 | 7 | 4 | 22 | 26 | 63 | 25 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: