TRỰC TIẾP HUACHIPATO VS UNIV. DE CHILE
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 15
Huachipato
FT
0 - 1
(0-0)
Univ. de Chile
- THỐNG KÊ
15(2) | Sút bóng | 11(3) |
4 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
4 | Thẻ vàng | 1 |
3 | Việt vị | 5 |
51% | Cầm bóng | 49% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huachipato
40%
Hòa
0%
Univ. de Chile
60%
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
08/07 | Huachipato | 1 - 2 | Univ. de Chile |
24/01 | Univ. de Chile | 1 - 3 | Huachipato |
30/10 | Huachipato | 4 - 0 | Univ. de Chile |
22/05 | Univ. de Chile | 3 - 2 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
04/05 | Coquimbo Unido | 3 - 1 | Huachipato |
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
25/04 | Huachipato | 0 - 0 | The Strongest |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
18/04 | Palestino | 2 - 0 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ UNIV. DE CHILE
06/05 | Univ. de Chile | 2 - 2 | Iquique |
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
22/04 | Palestino | 2 - 2 | Univ. de Chile |
14/04 | Univ. de Chile | 1 - 1 | Coquimbo Unido |
08/04 | U. Espanola | 0 - 1 | Univ. de Chile |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.88*0 : 0*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UDC khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: UDC
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của HUA có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 25 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Everton CD | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 17 |
9. | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 14 |
10. | O Higgins | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | 14 |
11. | Cobreloa | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 11 |
14. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | U. La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: