TRỰC TIẾP HUACHIPATO VS U. LA CALERA
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 6
Huachipato
J. Urzua (Kiến tạo: J. Martinez) (74')
G. Torres (Kiến tạo: V. Huerta) (63')
FT
2 - 0
(0-0)
U. La Calera
- THỐNG KÊ
9(4) | Sút bóng | 7(3) |
5 | Phạt góc | 6 |
19 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
3 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Việt vị | 5 |
57% | Cầm bóng | 43% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Huachipato
20%
Hòa
0%
U. La Calera
80%
25/02 | Huachipato | 0 - 1 | U. La Calera |
07/10 | U. La Calera | 2 - 4 | Huachipato |
23/04 | Huachipato | 2 - 3 | U. La Calera |
09/08 | Huachipato | 3 - 4 | U. La Calera |
13/03 | U. La Calera | 1 - 0 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ HUACHIPATO
04/05 | Coquimbo Unido | 3 - 1 | Huachipato |
29/04 | Huachipato | 0 - 4 | Univ. de Chile |
25/04 | Huachipato | 0 - 0 | The Strongest |
21/04 | Huachipato | 2 - 1 | Iquique |
18/04 | Palestino | 2 - 0 | Huachipato |
- PHONG ĐỘ U. LA CALERA
05/05 | U. La Calera | 2 - 1 | Nublense |
29/04 | Colo Colo | 3 - 1 | U. La Calera |
24/04 | U. La Calera | 0 - 0 | Cruzeiro/MG |
20/04 | U. La Calera | 0 - 1 | Everton CD |
15/04 | Audax Italiano | 2 - 2 | U. La Calera |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.86*0 : 1/2*0.74
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên HUA khi thắng 5/11 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: HUA
Tài xỉu: -0.93*2 3/4*0.78
4/5 trận gần đây của HUA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 11 | 7 | 4 | 0 | 21 | 9 | 25 |
2. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
3. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
4. | Iquique | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 9 | 18 |
6. | U. Espanola | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 19 | 17 |
7. | Colo Colo | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 11 | 17 |
8. | Everton CD | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 17 |
9. | Nublense | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 16 | 14 |
10. | O Higgins | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 18 | 14 |
11. | Cobreloa | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 23 | 13 |
12. | Huachipato | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 16 | 12 |
13. | Audax Italiano | 11 | 3 | 2 | 6 | 14 | 14 | 11 |
14. | Cobresal | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | 10 |
15. | U. La Calera | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
16. | Dep. Copiapo | 11 | 2 | 0 | 9 | 13 | 24 | 6 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: