TRỰC TIẾP GENT VS CLUB BRUGGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 2
Gent
S. Kalu (Kiến tạo: M. Simon) (2')
FT
1 - 0
(1-0)
Club Brugge
- THỐNG KÊ
8(2) | Sút bóng | 13(5) |
3 | Phạt góc | 11 |
13 | Phạm lỗi | 15 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 1 |
44% | Cầm bóng | 56% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Gent
40%
Hòa
0%
Club Brugge
60%
17/01 | Gent | 0 - 1 | Club Brugge |
17/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Gent |
03/09 | Gent | 2 - 1 | Club Brugge |
26/02 | Club Brugge | 2 - 0 | Gent |
06/11 | Gent | 2 - 0 | Club Brugge |
- PHONG ĐỘ GENT
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
21/04 | Gent | 3 - 1 | KV Mechelen |
15/04 | OH Leuven | 2 - 1 | Gent |
08/04 | Westerlo | 0 - 3 | Gent |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Union Saint-Gilloise | 1 - 2 | Club Brugge |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: -0.90*0 : 1/4*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 16/41 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.83*2 1/4*-0.97
4/5 trận gần đây của GENT có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 34 | 21 | 7 | 6 | 67 | 39 | 70 |
2. | Anderlecht | 34 | 20 | 9 | 5 | 63 | 36 | 69 |
3. | Club Brugge | 34 | 17 | 10 | 7 | 71 | 32 | 61 |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 57 |
5. | Gent | 34 | 15 | 11 | 8 | 65 | 42 | 56 |
6. | Antwerpen | 34 | 15 | 10 | 9 | 56 | 32 | 55 |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 52 |
8. | KV Mechelen | 34 | 15 | 6 | 13 | 48 | 44 | 51 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 47 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 37 |
11. | OH Leuven | 34 | 9 | 9 | 16 | 39 | 51 | 36 |
12. | Charleroi | 33 | 9 | 9 | 15 | 29 | 49 | 36 |
13. | Westerlo | 34 | 7 | 10 | 17 | 47 | 65 | 31 |
14. | RWD Molenbeek | 33 | 7 | 9 | 17 | 38 | 70 | 30 |
15. | Eupen | 33 | 7 | 4 | 22 | 26 | 63 | 25 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 25 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ
BÌNH LUẬN: