TRỰC TIẾP DINAMO KIEV VS FC MARIUPOL
VĐQG Ukraina, vòng 30
Dinamo Kiev
V. Tsygankov (PEN 55')
FT
1 - 1
(0-1)
FC Mariupol
(15') A. Boryachuk (Kiến tạo: A. Totovytsky)
- THỐNG KÊ
17(5) | Sút bóng | 7(3) |
9 | Phạt góc | 6 |
11 | Phạm lỗi | 16 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
3 | Việt vị | 2 |
66% | Cầm bóng | 34% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dinamo Kiev
80%
Hòa
20%
FC Mariupol
0%
30/10 | FC Mariupol | 2 - 3 | Dinamo Kiev |
27/10 | FC Mariupol | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
05/05 | Dinamo Kiev | 0 - 0 | FC Mariupol |
06/12 | FC Mariupol | 1 - 2 | Dinamo Kiev |
24/11 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | FC Mariupol |
- PHONG ĐỘ DINAMO KIEV
21/04 | Dinamo Kiev | 3 - 0 | Polissya Zhytomyr |
17/04 | FC Mynai | 1 - 3 | Dinamo Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
08/04 | Dinamo Kiev | 1 - 1 | LNZ Cherkasy |
04/04 | Zorya | 0 - 3 | Dinamo Kiev |
- PHONG ĐỘ FC MARIUPOL
10/12 | FC Mariupol | 0 - 3 | SK Dnipro-1 |
06/12 | Desna Chernigiv | 3 - 3 | FC Mariupol |
27/11 | FC Mariupol | 0 - 1 | FC Lviv |
21/11 | Vorskla | 5 - 1 | FC Mariupol |
06/11 | FC Mynai | 0 - 2 | FC Mariupol |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: **
DKI đang thi đấu ổn định: thắng 5/5 trận gần đây. Trong khi đó, MAOL thi đấu thiếu ổn định: thua 4/5 trận vừa qua.Dự đoán: DKI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của MAOL có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Shakhtar Donetsk | 24 | 17 | 5 | 2 | 48 | 20 | 56 |
2. | Dinamo Kiev | 24 | 17 | 3 | 4 | 57 | 24 | 54 |
3. | Kryvbas | 25 | 15 | 6 | 4 | 44 | 25 | 51 |
4. | SK Dnipro-1 | 22 | 11 | 8 | 3 | 31 | 19 | 41 |
5. | Rukh Vynnyky | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 26 | 41 |
6. | Polissya Zhytomyr | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 24 | 36 |
7. | LNZ Cherkasy | 25 | 8 | 8 | 9 | 25 | 28 | 32 |
8. | Vorskla | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | 30 |
9. | Chernomorets | 24 | 9 | 2 | 13 | 34 | 34 | 29 |
10. | Kolos Kovalivka | 24 | 6 | 10 | 8 | 18 | 19 | 28 |
11. | Zorya | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 31 | 26 |
12. | PFK Aleksandriya | 25 | 6 | 8 | 11 | 22 | 31 | 26 |
13. | Veres Rivne | 24 | 4 | 8 | 12 | 22 | 35 | 20 |
14. | Metalist 1925 Kharkiv | 25 | 4 | 7 | 14 | 25 | 44 | 19 |
15. | Obolon Kiev | 24 | 3 | 9 | 12 | 14 | 34 | 18 |
16. | FC Mynai | 24 | 2 | 9 | 13 | 17 | 39 | 15 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG UKRAINA
BÌNH LUẬN: