TRỰC TIẾP DIJON VS ANGERS
VĐQG Pháp, vòng 38
Dijon
Julio Tavares (75')
Pierrick Capelle (O.g 22')
FT
2 - 1
(1-0)
Angers
(53') Flavien Tait
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
Arnold Bouka Moutou
Oussama Haddadi (chấn thương)89'
-
Wesley Lautoa
Cedric Varraul84'
-
82'
Abdoulaye Bamba
Ismael Traore (chấn thương) -
78'
Thomas Toure
Lassana Coulibal -
Adrian Sahibeddine
Kwon Chang-Hoon (chấn thương)76'
-
Julio Tavares
75'
-
53'
Flavien Tait -
48'
Gilles Sunu -
Romain Amalfitano
45+2'
-
28'
Mateo Pavlovic -
Pierrick Capelle
22'
-
15'
Gilles Sunu
Jeff Reine-Adelaïde (chấn thương)
- THỐNG KÊ
7(1) | Sút bóng | 16(8) |
1 | Phạt góc | 9 |
17 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 1 |
52% | Cầm bóng | 48% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Dijon
0%
Hòa
0%
Angers
100%
- PHONG ĐỘ DIJON
- PHONG ĐỘ ANGERS
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ANGE khi thắng 9/17 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ANGE
Tài xỉu: 0.76*2 3/4*-0.90
4/5 trận gần đây của DIJ có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 30 | 9 | 10 | 11 | 38 | 42 | 36 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 30 | 9 | 4 | 17 | 28 | 48 | 31 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: