TRỰC TIẾP CURICO UNIDO VS U. ESPANOLA
VĐQG Chi Lê, vòng Cls 5
Curico Unido
FT
4 - 4
(1-2)
U. Espanola
- THỐNG KÊ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Curico Unido
20%
Hòa
20%
U. Espanola
60%
01/10 | U. Espanola | 2 - 2 | Curico Unido |
18/04 | Curico Unido | 0 - 1 | U. Espanola |
26/07 | U. Espanola | 1 - 3 | Curico Unido |
01/03 | Curico Unido | 0 - 1 | U. Espanola |
17/10 | U. Espanola | 2 - 1 | Curico Unido |
- PHONG ĐỘ CURICO UNIDO
13/05 | Curico Unido | 1 - 0 | San Luis Qui. |
06/05 | Rangers Talca | 2 - 3 | Curico Unido |
28/04 | Curico Unido | 0 - 0 | Temuco |
23/04 | U.Concepcion | 2 - 0 | Curico Unido |
16/04 | Curico Unido | 0 - 0 | CD Magallanes |
- PHONG ĐỘ U. ESPANOLA
11/05 | Huachipato | 2 - 2 | U. Espanola |
05/05 | U. Espanola | 1 - 2 | Univ. Catolica(CHL) |
27/04 | O Higgins | 2 - 2 | U. Espanola |
22/04 | U. Espanola | 5 - 3 | Dep. Copiapo |
14/04 | U. Espanola | 4 - 2 | Everton CD |
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.71*1/4 : 0*-0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên UESP khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán:
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.90
3/5 trận gần đây của CURI có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Univ. de Chile | 12 | 8 | 4 | 0 | 24 | 10 | 28 |
2. | Iquique | 12 | 7 | 2 | 3 | 24 | 18 | 23 |
3. | Palestino | 11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 7 | 21 |
4. | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 21 |
5. | Univ. Catolica(CHL) | 12 | 6 | 3 | 3 | 15 | 11 | 21 |
6. | Colo Colo | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 12 | 20 |
7. | U. Espanola | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 21 | 18 |
8. | Everton CD | 12 | 5 | 3 | 4 | 21 | 21 | 18 |
9. | Nublense | 12 | 4 | 2 | 6 | 21 | 18 | 14 |
10. | O Higgins | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 21 | 14 |
11. | Huachipato | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 18 | 13 |
12. | Cobreloa | 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 27 | 13 |
13. | Cobresal | 12 | 2 | 5 | 5 | 17 | 20 | 11 |
14. | Audax Italiano | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 18 | 11 |
15. | Dep. Copiapo | 12 | 3 | 0 | 9 | 17 | 24 | 9 |
16. | U. La Calera | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 20 | 9 |
17. | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG CHI LÊ
BÌNH LUẬN: