TRỰC TIẾP BORDEAUX VS TOULOUSE
VĐQG Pháp, vòng 37
Bordeaux
Malcom (78')
Lukas Lerager (73')
Martin Braithwaite (49')
Martin Braithwaite (38')
FT
4 - 2
(1-1)
Toulouse
(90') Issa Diop
(29') Issiaga Sylla
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
90'
Issa Diop -
Otavio
Malco86'
-
Valentin Vada
Jaroslav Plasi81'
-
Malcom
78'
-
Lukas Lerager
73'
-
71'
Corentin Jean
Jimmy Durma -
66'
Yaya Sanogo -
64'
Ola Toivonen
Andy Delor -
Nicolas de Preville
Francois Kaman52'
-
Martin Braithwaite
49'
-
45+2'
Somalia -
Martin Braithwaite
38'
-
Maxime Poundje
36'
-
29'
Issiaga Sylla -
24'
Ibrahim Sangare
- THỐNG KÊ
15(6) | Sút bóng | 10(4) |
6 | Phạt góc | 6 |
8 | Phạm lỗi | 20 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 3 |
4 | Việt vị | 1 |
58% | Cầm bóng | 42% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
- Đội hình dự bị:
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bordeaux
40%
Hòa
20%
Toulouse
40%
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
- PHONG ĐỘ TOULOUSE
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.82*0 : 1/2*-0.94
BOR đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TOU thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: BOR
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của TOU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: