TRỰC TIẾP BORDEAUX VS PSG
VĐQG Pháp, vòng 38
Bordeaux
Nicolas Pallois (66')
FT
1 - 1
(0-0)
PSG
(59') Zlatan Ibrahimovic
- DIỄN BIẾN TRẬN ĐẤU
-
71'
Jean-Kevin Augustin
Zlatan Ibrahimovic -
Enzo Crivelli
Cheick Diabate69'
-
Nicolas Pallois
66'
-
63'
Maxwell
Adrien Rabiot -
63'
Thiago Motta
Benjamin Stambouli -
Malcom
Adam Ounas60'
-
59'
Zlatan Ibrahimovic -
47'
Lucas Moura -
41'
Layvin Kurzawa -
Andre Biyogo Poko
Clement Chantome23'
-
Diego Rolan
14'
- THỐNG KÊ
8(3) | Sút bóng | 9(2) |
5 | Phạt góc | 3 |
11 | Phạm lỗi | 7 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
1 | Việt vị | 2 |
32% | Cầm bóng | 68% |
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
30J.Prior
-
24Debuchy
-
4Pablo
-
5N.Pallois
-
3D.Contento
-
18Plasil
-
6L.Sane
-
11Chantome
-
9D.Rolan
-
22Ounas
-
14C.Diabate
- Đội hình dự bị:
-
1Lefebvre
-
21C.Yambere
-
17B.Poko
-
23V. Vada
-
25Pellenard
-
13T.Toure
-
27Crivelli
- ĐỘI HÌNH CHÍNH:
-
16K. Trapp
-
20L.Kurzawa
-
32D.Luiz
-
5Marquinhos
-
19S.Aurier
-
25Rabiot
-
4Stambouli
-
33Nkunku
-
7Lucas
-
10Ibrahimovic
-
11Di Maria
- Đội hình dự bị:
-
30S.Sirigu
-
2T.Silva
-
3Kimpembe
-
17Maxwell
-
8T.Motta
-
29J.Augustin
-
34Odsonne Edouard
- PHONG ĐỘ ĐỐI ĐẦU
Bordeaux
0%
Hòa
20%
PSG
80%
- PHONG ĐỘ BORDEAUX
- PHONG ĐỘ PSG
- Ý KIÊN CHUYÊN GIA:
Châu Á: 0.89*1 : 0*0.99
Cả 2 đội đều đang thi đấu ổn định với 2 trận thắng kèo gần đây. Lịch sử đối đầu chống lại BOR: thua 3/4 trận sân nhà mới nhất.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.94*3*0.92
4/5 trận gần đây của BOR đều có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận vừa qua của PSG cũng đều có không dưới 3 bàn.Dự đoán: TAI
- BẢNG XẾP HẠNG:
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PSG | 30 | 20 | 9 | 1 | 73 | 26 | 69 |
2. | Monaco | 30 | 17 | 7 | 6 | 56 | 38 | 58 |
3. | Stade Brestois | 30 | 15 | 8 | 7 | 44 | 29 | 53 |
4. | Lille | 30 | 14 | 10 | 6 | 43 | 26 | 52 |
5. | Nice | 30 | 13 | 9 | 8 | 33 | 24 | 48 |
6. | Lens | 30 | 13 | 7 | 10 | 39 | 32 | 46 |
7. | Rennes | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 36 | 42 |
8. | Marseille | 30 | 10 | 11 | 9 | 45 | 37 | 41 |
9. | Lyon | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 49 | 41 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 40 |
11. | Toulouse | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | 37 |
12. | Montpellier | 31 | 9 | 11 | 11 | 39 | 43 | 37 |
13. | Strasbourg | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 41 | 36 |
14. | Nantes | 31 | 9 | 5 | 17 | 29 | 49 | 32 |
15. | Metz | 30 | 8 | 5 | 17 | 31 | 49 | 29 |
16. | Le Havre | 30 | 6 | 10 | 14 | 27 | 38 | 28 |
17. | Lorient | 30 | 6 | 8 | 16 | 36 | 59 | 26 |
18. | Clermont | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 49 | 22 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG PHÁP
BÌNH LUẬN: