x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
2-1
Aalen15
Offenbach8
3/4 : 02 1/2
0.83-0.990.821.00
FT
3-2
TSV Steinbach12
Hessen Kassel10
0 : 1 1/23 1/2
0.930.910.950.87
FT
7-0
Stuttgart Kickers1
Koblenz18
0 : 12 3/4
-0.960.800.821.00
FT
3-1
Hoffenheim II2
SGV Freiberg4
0 : 13 1/4
-0.990.830.880.94
FT
1-1
Mainz II11
TSG Balingen161 
0 : 3/43
0.920.920.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Bahlinger9
FSV Frankfurt13
0 : 1/43
0.890.950.79-0.97
FT
3-0
Barockstadt FL7
Astoria Walldorf14
0 : 1/42 3/4
0.900.940.880.94
FT
1-3
TSV Schott Mainz17
Stuttgart II3
1/4 : 03 1/4
0.910.930.940.88
FT
5-0
Ein.Frankfurt II5
Homburg6
0 : 03
0.970.870.821.00
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 31 17 9 5 58 29 60
2. Hoffenheim II 31 18 4 9 61 23 58
3. Stuttgart II 31 16 8 7 72 49 56
4. SGV Freiberg 31 16 7 8 51 35 55
5. Ein.Frankfurt II 31 15 8 8 59 43 53
6. Homburg 31 15 7 9 62 43 52
7. Barockstadt FL 31 14 6 11 46 37 48
8. Offenbach 31 13 7 11 57 41 46
9. Bahlinger 31 11 9 11 38 43 42
10. Hessen Kassel 31 11 8 12 43 45 41
11. Mainz II 31 12 5 14 48 58 41
12. TSV Steinbach 31 12 4 15 50 59 40
13. FSV Frankfurt 30 10 9 11 39 44 39
14. Astoria Walldorf 31 10 7 14 36 50 37
15. Aalen 30 8 9 13 35 50 33
16. TSG Balingen 31 5 10 16 46 72 25
17. TSV Schott Mainz 31 5 9 17 39 75 24
18. Koblenz 31 4 6 21 27 71 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo