x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
1-0
Astoria Walldorf14
Offenbach8
3/4 : 02 3/4
0.930.910.870.95
FT
1-1
Ein.Frankfurt II5
TSG Balingen16
0 : 1 1/43 1/2
0.900.940.890.93
FT
7-3
Stuttgart II3
Koblenz18
0 : 1 1/43 1/4
1.000.840.950.87
FT
3-1
Hoffenheim II2
Aalen15
0 : 12 3/4
0.920.920.78-0.96
FT
2-4
TSV Schott Mainz171
TSV Steinbach12
3/4 : 03 1/4
1.000.840.970.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Bahlinger10
Mainz II13
0 : 03
0.900.940.880.94
FT
2-1
SGV Freiberg4
Homburg6
1/4 : 03 1/4
0.83-0.990.860.96
FT
0-2
Barockstadt FL7
Stuttgart Kickers1
1/4 : 02 1/2
0.980.860.78-0.96
FT
2-0
FSV Frankfurt11
Hessen Kassel9
0 : 03
0.880.96-0.950.77
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Stuttgart Kickers 31 17 9 5 58 29 60
2. Hoffenheim II 32 18 5 9 64 26 59
3. Stuttgart II 31 16 8 7 72 49 56
4. SGV Freiberg 32 16 8 8 52 36 56
5. Ein.Frankfurt II 31 15 8 8 59 43 53
6. Homburg 31 15 7 9 62 43 52
7. Barockstadt FL 32 14 6 12 47 40 48
8. Offenbach 32 13 7 12 58 43 46
9. Hessen Kassel 32 12 8 12 45 46 44
10. Bahlinger 32 11 10 11 41 46 43
11. FSV Frankfurt 31 11 9 11 42 45 42
12. TSV Steinbach 32 12 5 15 51 60 41
13. Mainz II 31 12 5 14 48 58 41
14. Astoria Walldorf 31 10 7 14 36 50 37
15. Aalen 31 8 9 14 36 53 33
16. TSG Balingen 32 6 10 16 51 74 28
17. TSV Schott Mainz 32 6 9 17 42 76 27
18. Koblenz 32 4 6 22 29 76 18

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo