x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

FT
1-1
Bremer SV12
St. Pauli II11
1/2 : 03 1/4
0.850.990.960.86
FT
4-1
Oldenburg 18976
Eimsbutteler16
0 : 23 3/4
1.000.840.980.84
FT
1-1
Holstein Kiel II5
TuS BW Lohne10
0 : 13 1/2
-0.990.830.930.89
FT
2-6
SSV Jeddeloh141
Hannover II1
1 : 03
0.83-0.990.950.87
FT
1-1
Ein. Norderstedt13
Havelse8
0 : 03
0.880.940.77-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
Teutonia Ottensen9
FC Kilia Kiel17
0 : 2 1/44
-0.910.740.920.90
FT
1-2
Drochtersen/Assel4
Phonix Lubeck2
0 : 03
0.850.990.900.92
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hannover II 31 21 4 6 79 40 67
2. Phonix Lubeck 30 20 5 5 77 27 65
3. Meppen 32 20 5 7 69 38 65
4. Drochtersen/Assel 31 14 10 7 47 40 52
5. Holstein Kiel II 31 15 6 10 58 49 51
6. Oldenburg 1897 31 13 9 9 57 43 48
7. Hamburger II 31 13 9 9 47 44 48
8. Havelse 30 13 7 10 50 46 46
9. Teutonia Ottensen 31 12 9 10 57 44 45
10. TuS BW Lohne 31 12 8 11 50 46 44
11. St. Pauli II 31 10 10 11 56 42 40
12. Bremer SV 30 9 11 10 44 53 38
13. Ein. Norderstedt 31 11 4 16 53 61 37
14. SSV Jeddeloh 31 7 12 12 36 58 33
15. Weiche Flensburg 30 7 10 13 38 53 31
16. Eimsbutteler 31 5 7 19 34 65 22
17. FC Kilia Kiel 30 2 10 18 31 73 16
18. Spelle-Venhaus 31 2 6 23 26 87 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo