x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-0
Chemnitzer8
Lok.Leipzig13
1/4 : 02 3/4
0.76-0.930.821.00
FT
3-0
BFC Dynamo3
Babelsberg5
0 : 1/22 3/4
0.950.890.870.95
FT
1-5
Luckenwalde14
Greifswalder FC2
1/4 : 03
0.990.850.81-0.99
FT
1-1
Hertha Berlin II15
CZ Jena7
0 : 03
0.910.930.980.84
FT
1-2
RW Erfurt12
Meuselwitz10
0 : 1 1/43
-0.880.700.920.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
C. Leipzig9
Berlin AK 0718
0 : 1 1/23
-0.920.750.950.87
FT
0-0
Viktoria Berlin4
FC Eilenburg16
0 : 3/43
0.77-0.930.920.90
FT
1-2
Hansa Rostock II17
VSG Altglienicke6
1 : 03 1/4
0.850.990.870.95
FT
3-1
E.Cottbus1
Zwickau11
0 : 1 1/23 1/4
0.870.970.940.88
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 31 19 7 5 61 34 64
2. Greifswalder FC 31 17 11 3 57 24 62
3. BFC Dynamo 31 16 9 6 55 34 57
4. Viktoria Berlin 31 16 8 7 46 36 56
5. Babelsberg 32 15 7 10 41 34 52
6. VSG Altglienicke 31 14 6 11 61 45 48
7. CZ Jena 31 12 10 9 52 40 46
8. Chemnitzer 31 13 5 13 40 44 44
9. C. Leipzig 31 11 10 10 34 38 43
10. Meuselwitz 32 11 8 13 44 44 41
11. Zwickau 31 12 5 14 48 52 41
12. RW Erfurt 32 9 11 12 50 50 38
13. Lok.Leipzig 31 9 10 12 41 54 37
14. Luckenwalde 31 10 5 16 44 53 35
15. Hertha Berlin II 32 10 5 17 45 62 35
16. FC Eilenburg 32 8 9 15 39 56 33
17. Hansa Rostock II 31 7 5 19 41 58 26
18. Berlin AK 07 32 4 7 21 23 64 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo