x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
1-2
Meuselwitz10
Luckenwalde14
  
    
FT
2-6
VSG Altglienicke6
Hertha Berlin II15
  
    
FT
1-1
Zwickau11
Viktoria Berlin4
  
    
FT
2-0
C. Leipzig9
Hansa Rostock II17
0 : 1/23
-0.970.810.900.92
FT
0-4
Berlin AK 0718
RW Erfurt12
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
FC Eilenburg16
BFC Dynamo3
1 1/4 : 03
0.940.900.870.95
FT
1-0
Greifswalder FC21
Babelsberg5
0 : 1/42 3/4
0.860.980.830.99
FT
2-0
E.Cottbus1
Chemnitzer8
0 : 1 1/42 1/2
1.000.840.80-0.98
FT
2-3
CZ Jena7
Lok.Leipzig13
0 : 1/42 3/4
0.930.910.890.93
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 31 19 7 5 61 34 64
2. Greifswalder FC 31 17 11 3 57 24 62
3. BFC Dynamo 31 16 9 6 55 34 57
4. Viktoria Berlin 31 16 8 7 46 36 56
5. Babelsberg 32 15 7 10 41 34 52
6. VSG Altglienicke 32 14 7 11 63 47 49
7. CZ Jena 32 12 11 9 54 42 47
8. Chemnitzer 31 13 5 13 40 44 44
9. C. Leipzig 31 11 10 10 34 38 43
10. Meuselwitz 32 11 8 13 44 44 41
11. Zwickau 31 12 5 14 48 52 41
12. RW Erfurt 32 9 11 12 50 50 38
13. Lok.Leipzig 31 9 10 12 41 54 37
14. Luckenwalde 31 10 5 16 44 53 35
15. Hertha Berlin II 32 10 5 17 45 62 35
16. FC Eilenburg 32 8 9 15 39 56 33
17. Hansa Rostock II 31 7 5 19 41 58 26
18. Berlin AK 07 32 4 7 21 23 64 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo