x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT
0-1
Hansa Rostock II17
Greifswalder FC2
3/4 : 03 1/4
-0.960.800.73-0.92
FT
0-1
RW Erfurt121
Babelsberg5
0 : 1/22 3/4
0.950.890.890.93
FT
1-2
Chemnitzer9
Luckenwalde14
0 : 1/22 3/4
0.980.86-0.990.81
FT
1-2
Hertha Berlin II15
BFC Dynamo4
0 : 03 1/4
-0.960.800.980.84
FT
1-1
Berlin AK 0718
Meuselwitz10
1/4 : 03
-0.960.800.850.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
E.Cottbus1
CZ Jena7
0 : 3/42 3/4
-0.930.770.920.90
FT
5-0
Viktoria Berlin3
Lok.Leipzig13
0 : 1/42 3/4
0.970.870.840.98
FT
0-5
Zwickau11
VSG Altglienicke6
1 : 03
0.890.950.80-0.98
FT
1-0
C. Leipzig8
FC Eilenburg16
0 : 1/22 3/4
0.960.881.000.82
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - ĐÔNG BẮC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. E.Cottbus 32 20 7 5 63 34 67
2. Greifswalder FC 32 18 11 3 61 26 65
3. Viktoria Berlin 32 17 8 7 48 36 59
4. BFC Dynamo 32 16 9 7 55 36 57
5. Babelsberg 32 15 7 10 41 34 52
6. VSG Altglienicke 32 14 7 11 63 47 49
7. CZ Jena 32 12 11 9 54 42 47
8. C. Leipzig 32 12 10 10 36 38 46
9. Chemnitzer 32 13 5 14 40 46 44
10. Meuselwitz 32 11 8 13 44 44 41
11. Zwickau 32 12 5 15 50 56 41
12. RW Erfurt 32 9 11 12 50 50 38
13. Lok.Leipzig 32 9 10 13 41 56 37
14. Luckenwalde 32 10 6 16 46 55 36
15. Hertha Berlin II 32 10 5 17 45 62 35
16. FC Eilenburg 32 8 9 15 39 56 33
17. Hansa Rostock II 32 7 6 19 43 60 27
18. Berlin AK 07 32 4 7 21 23 64 19

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo