x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU PHI

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Phi

FT
0-1
Simba SCBang B-2
Ahly CairoBang D-1
0 : 02 1/4
0.87-0.99-0.900.75
FT
0-0
TP MazembeBang A-2
Petro de LuandaBang C-1
0 : 1/21 3/4
0.881.000.78-0.93
FT
0-0
Young AfricansBang D-2
Mamelodi Sun.Bang A-1
0 : 02
-0.940.820.940.92
FT
0-0
Esperanse STBang C-2
ASEC MimosasBang B-1
0 : 1 1/42 1/4
1.000.88-0.990.85
FT
0-0
Mamelodi Sun.Bang A-1
Young AfricansBang D-2
0 : 1 1/22 1/4
-0.900.770.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Ahly CairoBang D-1
Simba SCBang B-2
0 : 1 1/42 1/2
-0.990.87-0.980.84
FT
1-2
Petro de LuandaBang C-1
TP MazembeBang A-2
0 : 1/21 3/4
-0.990.870.82-0.96
FT
0-0
ASEC MimosasBang B-1
Esperanse STBang C-2
1/4 : 01 3/4
0.79-0.92-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng Bang A
1. Mamelodi Sun. 6 4 1 1 7 1 13
2. TP Mazembe 6 3 1 2 5 2 10
3. Pyramids FC 6 1 2 3 3 7 5
4. Nouadhibou 6 1 2 3 4 9 5
Bảng Bang B
1. ASEC Mimosas 6 3 2 1 7 2 11
2. Simba SC 6 2 3 1 9 2 9
3. Wydad Casablanca 6 3 0 3 3 4 9
4. Jwaneng Galaxy 6 1 1 4 1 12 4
Bảng Bang C
1. Petro de Luanda 6 3 3 0 5 0 12
2. Esperanse ST 6 3 2 1 6 3 11
3. Al Hilal Al Sudani 6 1 2 3 4 5 5
4. Etoile Sahel Sousse 6 1 1 4 2 9 4
Bảng Bang D
1. Ahly Cairo 6 3 3 0 6 1 12
2. Young Africans 6 2 2 2 9 6 8
3. CR Belouizdad 6 2 2 2 7 6 8
4. Medeama SC 6 1 1 4 3 12 4

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo