T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch bóng đá C1 Châu Á Nữ | |||||
FT 1-1 | Gokulam Kerala NữA-2 Hualien NữA-4 | 1 : 0 | 3 1/2 | ||
0.86 | 0.90 | 0.99 | 0.77 | ||
FT 1-2 | Bam Khatoon NữB-4 Red Angels NữB-1 | 3 : 0 | 4 1/4 | ||
-0.97 | 0.73 | 0.84 | 0.92 | ||
FT 1-2 | Nasaf Qarshi NữB-3 Sydney FC NữB-2 | ||||
FT 1-6 | Bangkok FC NữA-3 Urawa Red NữA-1 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á NỮ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Urawa Red Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 20 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Gokulam Kerala Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 12 | 4 | |||||||||||
3. | Bangkok FC Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 10 | 3 | |||||||||||
4. | Hualien Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 9 | 1 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Red Angels Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Sydney FC Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | |||||||||||
3. | Nasaf Qarshi Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | 1 | |||||||||||
4. | Bam Khatoon Nữ | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | 1 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: