x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU C1 CHÂU Á

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá C1 Châu Á

FT
1-0
Al AinA-1
Al Nassr (KSA)E-11 
1/2 : 02 3/4
0.940.950.81-0.93
FT
1-1
Jeonbuk H.MotorF-2
Ulsan HyundaiI-2
0 : 02
0.82-0.930.84-0.96
FT
2-0
Al HilalD-1
Al Ittihad (KSA)C-11 
0 : 1 1/43
-0.940.840.881.00
FT
1-2
Shandong TaishanG-1
Yokohama FMG-3
0 : 02 3/4
0.920.970.86-0.98
FT
3-2
Al Nassr (KSA)E-11
Al AinA-1
0 : 1 1/43 1/4
0.960.930.881.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Ulsan HyundaiI-2
Jeonbuk H.MotorF-2
0 : 1/42 1/2
0.88-0.980.980.90
FT
0-2
Al Ittihad (KSA)C-11
Al HilalD-1
3/4 : 03
0.920.970.970.91
FT
1-0
Yokohama FMG-31
Shandong TaishanG-11 
0 : 3/43 1/4
0.85-0.951.000.88
Trực tiếp: FPT Play
BẢNG XẾP HẠNG C1 CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Al Ain 6 5 0 1 17 9 15
2. Al Fayha 6 3 0 3 12 10 9
3. Pakhtakor 6 2 1 3 8 11 7
4. FC Ahal 6 1 1 4 6 13 4
Bảng B
1. Nasaf Qarshi 6 3 2 1 10 6 11
2. Al Sadd 6 2 2 2 11 7 8
3. Al Sharjah 6 2 2 2 4 5 8
4. Faisaly (JOR) 6 2 0 4 5 12 6
Bảng C
1. Al Ittihad (KSA) 6 5 0 1 11 4 15
2. Sepahan 6 3 1 2 16 8 10
3. Quwa Al Jawiya 6 3 1 2 9 7 10
4. FK AGMK 6 0 0 6 5 22 0
Bảng D
1. Al Hilal 6 5 1 0 16 2 16
2. Navbahor 6 4 1 1 11 6 13
3. Nassaji Mazandaran 6 2 0 4 7 10 6
4. Mumbai 6 0 0 6 1 17 0
Bảng E
1. Al Nassr (KSA) 6 4 2 0 13 7 14
2. Persepolis 6 2 2 2 5 5 8
3. Al Duhail SC 6 2 1 3 9 9 7
4. Istiklol Dushanbe 6 0 3 3 3 9 3
Bảng F
1. Bangkok Utd 6 4 1 1 11 8 13
2. Jeonbuk H.Motor 6 4 0 2 12 9 12
3. Lion City Sailors 6 2 0 4 5 9 6
4. Kitchee 6 1 1 4 7 9 4
Bảng G
1. Shandong Taishan 6 4 0 2 14 7 12
2. Incheon Utd 6 4 0 2 14 9 12
3. Yokohama FM 6 4 0 2 12 7 12
4. Kaya 6 0 0 6 4 21 0
Bảng H
1. Ventforet Kofu 6 3 2 1 11 8 11
2. Melbourne City 6 2 3 1 8 6 9
3. Zhejiang Professional 6 2 1 3 9 13 7
4. Buriram Utd 6 2 0 4 9 10 6
Bảng I
1. Kawasaki Fro. 6 5 1 0 17 6 16
2. Ulsan Hyundai 6 3 1 2 12 8 10
3. Darul Takzim 6 3 0 3 11 13 9
4. BG Pathum United 6 0 0 6 9 22 0
Bảng J
1. Pohang Steelers 6 5 1 0 14 5 16
2. Urawa Red 6 2 1 3 12 9 7
3. Hà Nội FC 6 2 0 4 7 16 6
4. Wuhan Three T. 6 1 2 3 8 11 5

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo