x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
4-2
Pakhtakor6
Dinamo Samarkand9
  
    
FT
1-1
Nasaf Qarshi11
Surkhon Termiz7
0 : 1 1/42 1/4
0.60-0.740.860.98
FT
2-3
Lok. Tashkent13
Bunyodkor11
0 : 1/22 1/4
0.920.940.890.95
FT
0-0
Metallurg Bekabad14
Andijan8
0 : 02
0.80-0.940.910.93
FT
2-2
Neftchi5
Navbahor3
0 : 02
0.950.91-0.940.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Olympic FK12
Qyzylqum10
1/4 : 02
-0.920.730.900.90
FT
1-1
Sogdiana Jizzakh4
FK AGMK2
0 : 02 1/2
0.71-0.850.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 52
2. FK AGMK 25 13 5 7 39 29 44
3. Navbahor 25 11 9 5 39 28 42
4. Sogdiana Jizzakh 24 11 7 6 39 28 40
5. Neftchi 25 10 10 5 29 22 40
6. Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 38
7. Surkhon Termiz 24 9 6 9 27 30 33
8. Andijan 25 6 11 8 33 33 29
9. Dinamo Samarkand 25 8 5 12 34 38 29
10. Qyzylqum 25 6 9 10 25 33 27
11. Bunyodkor 25 6 9 10 25 38 27
12. Olympic FK 25 6 7 12 22 35 25
13. Lok. Tashkent 24 5 6 13 26 39 21
14. Metallurg Bekabad 24 1 14 9 19 29 17
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo