x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Thái Lan

FT
3-3
Lamphun Warrior12
Nong Bua Pitchaya11
0 : 12 3/4
-0.980.820.850.97
FT
4-1
Port FC3
Sukhothai6
0 : 23 1/2
-0.880.720.80-0.98
FT
1-1
Uthai Thani FC7
Nakhon Ratch.9
0 : 1/42 1/2
0.82-0.980.860.96
FT
3-0
Prachuap FC5
Rayong FC13
0 : 12 1/2
-0.960.800.860.96
FT
2-0
Muang Thong Utd8
Ratchaburi10
0 : 1/22 3/4
0.860.980.950.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
BG Pathum United4
Chiangrai Utd14
0 : 1 1/23 1/4
0.870.970.79-0.97
FT
0-3
Nakhon Pathom16
Bangkok Utd1
1 1/4 : 03
0.860.980.920.90
FT
0-3
Khonkaen Utd15
Buriram Utd2
2 : 03 1/4
0.83-0.990.80-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Bangkok Utd 14 10 3 1 30 15 33
2. Buriram Utd 11 8 3 0 30 4 27
3. Port FC 13 6 5 2 24 14 23
4. BG Pathum United 12 6 4 2 22 15 22
5. Prachuap FC 13 6 4 3 21 16 22
6. Sukhothai 14 6 2 6 26 26 20
7. Uthai Thani FC 14 5 4 5 18 17 19
8. Muang Thong Utd 12 4 5 3 15 12 17
9. Nakhon Ratch. 12 4 5 3 14 15 17
10. Ratchaburi 13 4 4 5 23 20 16
11. Nong Bua Pitchaya 13 4 3 6 26 32 15
12. Lamphun Warrior 12 3 4 5 15 19 13
13. Rayong FC 13 3 3 7 13 25 12
14. Chiangrai Utd 11 2 1 8 7 23 7
15. Khonkaen Utd 13 1 4 8 6 22 7
16. Nakhon Pathom 12 1 2 9 9 24 5
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo