x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo

LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch bóng đá VĐQG Séc

FT
1-0
Hradec Kralove9
Dukla Praha15
0 : 12 1/2
-0.950.83-0.920.77
FT
1-2
MFk Karvina10
Bohemians 190512
0 : 1/42 1/2
0.920.960.82-0.96
FT
2-1
Slavia Praha1
Teplice13
0 : 23 1/4
0.890.99-0.940.80
FT
1-2
Jablonec5
Sparta Praha4
3/4 : 02 3/4
0.881.00-0.930.79
FT
3-2
Sigma Olomouc8
Mlada Boleslav7
0 : 1/42 3/4
0.74-0.860.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
C. Budejovice16
Vik.Plzen2
1 1/4 : 03
0.870.950.920.94
FT
3-0
Slovan Liberec111
Pardubice14
0 : 1 1/22 3/4
0.950.930.76-0.90
FT
1-0
Slovacko6
Banik Ostrava3
0 : 02 1/4
0.900.980.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 13 11 2 0 31 5 35
2. Vik.Plzen 13 8 3 2 22 8 27
3. Banik Ostrava 15 8 3 4 26 17 27
4. Sparta Praha 15 8 3 4 27 19 27
5. Jablonec 15 7 3 5 21 10 24
6. Slovacko 14 5 5 4 10 16 20
7. Mlada Boleslav 14 4 7 3 22 17 19
8. Sigma Olomouc 12 5 4 3 18 17 19
9. Hradec Kralove 14 5 4 5 12 11 19
10. MFk Karvina 14 5 4 5 16 21 19
11. Slovan Liberec 14 4 5 5 20 18 17
12. Bohemians 1905 14 4 5 5 15 19 17
13. Teplice 15 4 2 9 20 27 14
14. Pardubice 14 3 2 9 13 21 11
15. Dukla Praha 14 3 2 9 10 26 11
16. C. Budejovice 14 0 2 12 5 36 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo